- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 1 Masaaki GotoThủ môn
- 15 Ayumu KawaiHậu vệ
- 4 Keisuke NishimuraHậu vệ
- 5 Takashi AbeHậu vệ
- 6 Takumi Yamada
Hậu vệ
- 7 Reo TakaeTiền vệ
- 8 Yudai KonishiTiền vệ
- 88 Shoma Doi
Tiền vệ
- 42 Zain IssakaTiền đạo
- 90 Akira Silvano Disaro
Tiền đạo
- 25 Shintaro KokubuTiền đạo
- 23 Eisuke FujishimaThủ môn
- 22 Hayate ShirowaHậu vệ
- 40 Kiriya SakamotoHậu vệ
- 10 Ryoma KidaTiền vệ
- 18 Shuto MinamiTiền vệ
- 11 Yoshiki FujimotoTiền đạo
- 36 Junya Takahashi
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Shoma Doi 1-0
43' Akira Silvano Disaro(Ayumu Kawai) 2-0
- 2-1
65' Juan Manuel Delgado Lloria, Juanma(Shunya Yoneda)
72' Junya Takahashi(Yudai Konishi) 3-1
78' Takumi Yamada(Junya Takahashi) 4-1
-
82' Takashi Sawada
- 4-2
85' Juan Manuel Delgado Lloria, Juanma
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 21 Tomoya WakaharaThủ môn
- 44 Yoshitaka AokiHậu vệ
- 25 Kazuki KushibikiHậu vệ
- 5 Hayato TanakaHậu vệ
- 23 Shunya YonedaHậu vệ
- 17 Hiroki AkinoTiền vệ
- 24 Riku YamadaTiền vệ
- 6 Matheus Sousa de JesusTiền vệ
- 7 Marcos Guilherme de Almeida Santos MatosTiền đạo
- 11 Edigar Junio Teixeira LimaTiền đạo
- 8 Asahi MasuyamaTiền đạo
- 31 Gaku HaradaThủ môn
- 48 Hayato TeruyamaHậu vệ
- 35 Taisei AbeTiền vệ
- 19 Takashi Sawada
Tiền vệ
- 14 Takumi NaguraTiền vệ
- 20 Keita NakamuraTiền vệ
- 9 Juan Manuel Delgado Lloria, Juanma
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Montedio Yamagata
[12] VSV-Varen Nagasaki
[3] - 64Số lần tấn công88
- 64Tấn công nguy hiểm66
- 13Sút bóng18
- 8Sút cầu môn6
- 5Sút trượt12
- 15Phạm lỗi6
- 3Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị2
- 0Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 381Số lần chuyền bóng534
- 313Chuyền bóng chính xác453
- 12Cướp bóng10
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Montedio Yamagata
[12]V-Varen Nagasaki
[3] - 58' Juan Manuel Delgado Lloria, Juanma
Hiroki Akino
- 64' Akira Silvano Disaro
Yoshiki Fujimoto
- 64' Shoma Doi
Junya Takahashi
- 76' Takashi Sawada
Yoshitaka Aoki
- 76' Keita Nakamura
Edigar Junio Teixeira Lima
- 79' Shintaro Kokubu
Ryoma Kida
- 87' Takumi Nagura
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
- 87' Taisei Abe
Riku Yamada
- 90' Takumi Yamada
Kiriya Sakamoto
- 90' Zain Issaka
Hayate Shirowa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Montedio Yamagata[12](Sân nhà) |
V-Varen Nagasaki[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 1 | 0 |
Montedio Yamagata:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)
V-Varen Nagasaki:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)