- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 32 Taro HamadaThủ môn
- 39 Shuto UdoHậu vệ
- 31 Matheus Sousa PereiraHậu vệ
- 25 Tomoya AndoHậu vệ
- 2 Yuki KagawaHậu vệ
- 10 Naoki NomuraTiền vệ
- 19 Arata KozakaiTiền vệ
- 26 Kenshin YasudaTiền vệ
- 29 Shinya UtsumotoTiền vệ
- 13 Kohei IsaTiền đạo
- 11 Arata WatanabeTiền đạo
- 22 Moon Gyeong GeonThủ môn
- 3 Derlan de Oliveira BentoHậu vệ
- 5 Hiroto NakagawaTiền vệ
- 35 Josei SatoTiền vệ
- 93 Shun NagasawaTiền đạo
- 41 Kim Hyun WooTiền đạo
- 20 Taiga KimotoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 38' Shinya Utsumoto
- 45+1' Rafael Matheus Costa
- 0-152' Rennosuke Kawana(Ko Miyazaki)
- 0-290+1' Sora Kobori(Koya Okuda)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 27 Kenta TannoThủ môn
- 23 Hayato FukushimaHậu vệ
- 2 Wataru HiramatsuHậu vệ
- 33 Rafael Matheus CostaHậu vệ
- 10 Toshiki MoriTiền vệ
- 24 Kosuke KanbeTiền vệ
- 15 Koya OkudaTiền vệ
- 18 Rennosuke KawanaTiền vệ
- 42 Harumi MinaminoTiền vệ
- 19 Koki OshimaTiền vệ
- 32 Ko MiyazakiTiền đạo
- 1 Shuhei KawataThủ môn
- 17 Takumi FujitaniHậu vệ
- 3 Hayato KurosakiHậu vệ
- 44 Rui AgeishiTiền vệ
- 9 Origbaajo IsmailaTiền đạo
- 38 Sora KoboriTiền đạo
- 29 Kisho YanoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Oita Trinita
[11] VSTochigi SC
[19] - 110Số lần tấn công110
- 64Tấn công nguy hiểm45
- 15Sút bóng11
- 7Sút cầu môn4
- 8Sút trượt7
- 6Phạm lỗi16
- 3Phạt góc2
- 19Số lần phạt trực tiếp6
- 0Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 521Số lần chuyền bóng367
- 422Chuyền bóng chính xác288
- 8Cướp bóng11
- 2Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Oita Trinita
[11]Tochigi SC
[19] - 64' Kenshin YasudaHiroto Nakagawa
- 75' Arata WatanabeShun Nagasawa
- 77' Takumi FujitaniRafael Matheus Costa
- 77' Sora KoboriHarumi Minamino
- 79' Yuki KagawaJosei Sato
- 79' Shinya UtsumotoTaiga Kimoto
- 79' Kohei IsaKim Hyun Woo
- 85' Origbaajo IsmailaKo Miyazaki
- 90+2' Hayato KurosakiToshiki Mori
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Oita Trinita[11](Sân nhà) |
Tochigi SC[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 |
Oita Trinita:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)
Tochigi SC:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)