- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 25 Vicente Guaita PanaderoThủ môn
- 28 Carlos DominguezHậu vệ
- 21 Mihailo Ristic
Hậu vệ
- 20 Kevin Vazquez ComesanaHậu vệ
- 2 Carl StarfeltHậu vệ
- 8 Francisco BeltranTiền vệ
- 30 Hugo SoteloTiền vệ
- 14 Lucas Daniel de la Torre
Tiền vệ
- 29 Miguel Rodriguez VidalTiền vệ
- 19 Williot SwedbergTiền vệ
- 12 Anastasios Douvikas
Tiền đạo
- 4 Unai Nunez
Hậu vệ
- 3 Oscar Mingueza GarciaHậu vệ
- 23 Manuel SanchezHậu vệ
- Jailson Marques Siqueira, JailsonHậu vệ
- 6 Carlos Dotor GonzalezTiền vệ
- 5 Renato Tapia CortijoTiền vệ
- 7 Carles Perez SayolTiền vệ
- 18 Jorgen Strand Larsen
Tiền đạo
- 10 Iago Aspas JuncalTiền đạo
- 13 Ivan Villar MartinezThủ môn
- 11 Franco CerviTiền vệ
- 15 Joseph AidooHậu vệ
- 17 Jonathan BambaTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
2' Mikel Oyarzabal Ugarte(Mikel Merino Zazon)
45+2' Anastasios Douvikas
-
65' Mikel Merino Zazon
- 0-2
66' Sheraldo Becker(Brais Mendez)
74' Unai Nunez
90+2' Lucas Daniel de la Torre 1-2
90+3' Jorgen Strand Larsen
90+4' Mihailo Ristic
-
90+5' Jon Magunazelaia Argoitia
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Alejandro Remiro GargalloThủ môn
- 6 Aritz Elustondo IrribarriaHậu vệ
- 24 Robin le NormandHậu vệ
- 17 Kieran TierneyHậu vệ
- 5 Igor Zubeldia ElorzaHậu vệ
- 8 Mikel Merino Zazon
Tiền vệ
- 26 Urko GonzalezTiền vệ
- 12 Arsen ZakharyanTiền vệ
- 21 Andre Miguel Valente SilvaTiền đạo
- 19 Umar SadiqTiền đạo
- 10 Mikel Oyarzabal Ugarte
Tiền đạo
- 32 Unai Marrero LarranagaThủ môn
- 3 Aihen Munoz CapellanHậu vệ
- 20 Jon PachecoHậu vệ
- 23 Brais MendezTiền vệ
- 22 Benat TurrientesTiền vệ
- 16 Jon Ander OlasagastiTiền vệ
- 11 Sheraldo Becker
Tiền đạo
- 2 Alvaro Odriozola ArzallusHậu vệ
- Martin Merquelanz CastellanosTiền vệ
- 4 Martin Zubimendi IbanezTiền vệ
- 9 Carlos Fernandez LunaTiền đạo
- 7 Ander BarrenetxeaTiền đạo
- 18 Hamary TraoreHậu vệ
- 14 Takefusa KuboTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Celta Vigo
[16] VSReal Sociedad
[6] - 120Số lần tấn công117
- 54Tấn công nguy hiểm52
- 8Sút bóng10
- 2Sút cầu môn3
- 2Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi23
- 4Phạt góc6
- 25Số lần phạt trực tiếp19
- 3Việt vị2
- 4Thẻ vàng2
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Celta Vigo
[16]Real Sociedad
[6] - 39' Aritz Elustondo Irribarria
Kieran Tierney
- 46' Miguel Rodriguez Vidal
Lucas Daniel de la Torre
- 46' Arsen Zakharyan
Andre Miguel Valente Silva
- 64' Jailson Marques Siqueira, Jailson
Iago Aspas Juncal
- 65' Kevin Vazquez Comesana
Oscar Mingueza Garcia
- 72' Renato Tapia Cortijo
Francisco Beltran
- 78' Umar Sadiq
Sheraldo Becker
- 78' Jon Pacheco
Brais Mendez
- 78' Williot Swedberg
Jorgen Strand Larsen
- 90' Jon Magunazelaia Argoitia
Mikel Oyarzabal Ugarte
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Celta Vigo[16](Sân nhà) |
Real Sociedad[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 4 | 0 |
Celta Vigo:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)
Real Sociedad:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)