- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 541
- 1 Predrag RajkovicThủ môn
- 3 Antonio Latorre Grueso,Toni LatoHậu vệ
- 24 Martin ValjentHậu vệ
- 21 Antonio Jose Raillo Arenas
Hậu vệ
- 2 Matija Nastasic
Hậu vệ
- 18 Antonio Sanchez NavarroHậu vệ
- 8 Manuel Morlanes ArinoTiền vệ
- 14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Tiền vệ
- 12 Samuel Almeida Costa
Tiền vệ
- 10 Sergi DarderTiền vệ
- 17 Cyle Larin
Tiền đạo
- 25 Ivan Cuellar SacristanThủ môn
- 13 Dominik Greif
Thủ môn
- Brian CufreHậu vệ
- 6 Jose Manuel Arias CopeteHậu vệ
- 4 Siebe Van der HeydenHậu vệ
- 20 Giovanni Alessandro Gonzalez ApudHậu vệ
- 11 Jaume Vicent Costa Jorda
Hậu vệ
- 5 Omar Mascarell GonzalezTiền vệ
- 9 Abdon Prats Bastidas
Tiền đạo
- 7 Vedat MuriqiTiền đạo
- 23 Amath Ndiaye DiedhiouTiền đạo
- 19 Javier LlabresTiền đạo
- 15 Pablo MaffeoHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

21' Cyle Larin(Daniel Jose Rodriguez Vazquez) 1-0
28' Abdon Prats Bastidas 2-0
35' Abdon Prats Bastidas 3-0
37' Daniel Jose Rodriguez Vazquez
39' Jaume Vicent Costa Jorda
67' Antonio Jose Raillo Arenas
67' Antonio Jose Raillo Arenas
- 3-1
68' Christian Ricardo Stuani
72' Dominik Greif
90+4' Samuel Almeida Costa
-
90+4' Daley Blind
-
90+4' Yan Bueno Couto
- 3-2
90+6' Savio Moreira de Oliveira(Artem Dovbyk)
90+8' Matija Nastasic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 13 Paulo GazzanigaThủ môn
- 4 Arnau MartinezHậu vệ
- 3 Miguel Gutierrez OrtegaHậu vệ
- 20 Yan Bueno Couto
Hậu vệ
- 17 Daley Blind
Hậu vệ
- 24 Cristian Portugues Manzanera, PortuTiền vệ
- 23 Ivan Martin NunezTiền vệ
- 21 Yangel Clemente Herrera RaveloTiền vệ
- 8 Viktor TsygankovTiền vệ
- 16 Savio Moreira de Oliveira
Tiền vệ
- 9 Artem DovbykTiền đạo
- 26 Toni FuidiasThủ môn
- 1 Juan CarlosThủ môn
- 15 Juan Pedro Ramirez Lopez, JuanpeHậu vệ
- 5 David Lopez SilvaTiền vệ
- 22 Jhon Elmer Solis RomeroTiền vệ
- 18 Pablo Torre CarralTiền vệ
- 14 Aleix Garcia SerranoTiền vệ
- 10 Borja Garcia FreireTiền vệ
- 11 Valery Fernandez EstradaTiền vệ
- 7 Christian Ricardo Stuani
Tiền đạo
- 25 Eric Garcia MartretHậu vệ
- 19 Laureano Antonio Villa SuarezTiền vệ
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Mallorca
[14]Girona
[1] - 46' Yan Bueno Couto
Yangel Clemente Herrera Ravelo
- 46' Artem Dovbyk
Arnau Martinez
- 60' Valery Fernandez Estrada
Miguel Gutierrez Ortega
- 60' Cristian Portugues Manzanera, Portu
Viktor Tsygankov
- 65' Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Samuel Almeida Costa
- 65' Jaume Vicent Costa Jorda
Antonio Latorre Grueso,Toni Lato
- 71' Cyle Larin
Matija Nastasic
- 72' Abdon Prats Bastidas
Vedat Muriqi
- 73' Pablo Torre Carral
Ivan Martin Nunez
- 80' Antonio Sanchez Navarro
Manuel Morlanes Arino
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mallorca[14](Sân nhà) |
Girona[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
Mallorca:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Girona:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)