- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-2], 120 phút[4-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Julen Agirrezabala AstulezThủ môn
- 15 Inigo Lekue MartinezHậu vệ
- 3 Daniel Vivian MorenoHậu vệ
- 4 Aitor ParedesHậu vệ
- 17 Yuri Berchiche IzetaHậu vệ
- 24 Benat Prados Diaz
Tiền vệ
- 6 Mikel VesgaTiền vệ
- 29 Malcom Adu Ares DjaloTiền vệ
- 8 Oihan Sancet
Tiền vệ
- 11 Nico Williams
Tiền vệ
- 12 Gorka Guruzeta Rodriguez
Tiền đạo
- 1 Unai SimonThủ môn
- 5 Yeray Alvarez LopezHậu vệ
- 18 Oscar de Marcos AranaHậu vệ
- 30 Unai GomezTiền vệ
- 21 Ander Herrera Aguera
Tiền vệ
- 31 Mikel JauregizarTiền vệ
- 23 Peru Nolaskoain EsnalTiền vệ
- 10 Iker Muniain GoniTiền đạo
- 20 Asier Villalibre MolinaTiền đạo
- 9 Inaki Williams Dannis
Tiền đạo
- 22 Raul Garcia EscuderoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

1' Gorka Guruzeta Rodriguez 1-0
-
17' Andreas Christensen
-
17' Xavier Hernandez Creus, Xavi
- 1-1
26' Robert Lewandowski
- 1-2
32' Lamine Yamal Nasraoui Ebana(Jules Kounde)
36' Oihan Sancet
49' Oihan Sancet(Nico Williams) 2-2
-
83' Ferran Torres Garcia
83' Benat Prados Diaz
-
84' Hector Fort
-
95' Lamine Yamal Nasraoui Ebana
105+2' Inaki Williams Dannis 3-2
109' Ander Herrera Aguera
-
115' Frenkie de Jong
-
117' Sergi Roberto
120+1' Nico Williams(Inaki Williams Dannis) 4-2
120+2' Nico Williams
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Inaki PenaThủ môn
- 23 Jules KoundeHậu vệ
- 4 Ronald Federico Araujo da SilvaHậu vệ
- 15 Andreas Christensen
Hậu vệ
- 3 Alejandro Balde MartinezHậu vệ
- 21 Frenkie de Jong
Tiền vệ
- 22 Ilkay GundoganTiền vệ
- 8 Pedro Golzalez Lopez,PedriTiền vệ
- 27 Lamine Yamal Nasraoui Ebana
Tiền đạo
- 9 Robert Lewandowski
Tiền đạo
- 7 Ferran Torres Garcia
Tiền đạo
- 26 Ander AstralagaThủ môn
- 36 Aron YaakobishviliThủ môn
- 20 Sergi Roberto
Hậu vệ
- 39 Hector Fort
Hậu vệ
- 2 Joao Pedro Cavaco CanceloHậu vệ
- 33 Pau Cubarsi ParedesTiền vệ
- 18 Oriol Romeu VidalTiền vệ
- 32 Fermin Lopez MarinTiền vệ
- 19 Vitor Hugo Roque FerreiraTiền đạo
- 38 Marc Guiu PazTiền đạo
- 14 Joao Felix SequeiraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Athletic Bilbao
[5] VSBarcelona
[3] - 129Số lần tấn công110
- 77Tấn công nguy hiểm50
- 17Sút bóng6
- 7Sút cầu môn4
- 8Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn0
- 18Phạm lỗi10
- 9Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp24
- 6Việt vị2
- 4Thẻ vàng6
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Athletic Bilbao
[5]Barcelona
[3] - 23' Hector Fort
Alejandro Balde Martinez
- 46' Mikel Vesga
Unai Gomez
- 59' Malcom Adu Ares Djalo
Inaki Williams Dannis
- 70' Pau Cubarsi Paredes
Andreas Christensen
- 73' Gorka Guruzeta Rodriguez
Asier Villalibre Molina
- 78' Joao Felix Sequeira
Robert Lewandowski
- 90' Benat Prados Diaz
Ander Herrera Aguera
- 90' Inigo Lekue Martinez
Oscar de Marcos Arana
- 99' Sergi Roberto
Pedro Golzalez Lopez,Pedri
- 105' Unai Gomez
Mikel Jauregizar
- 106' Marc Guiu Paz
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Athletic Bilbao[5](Sân nhà) |
Barcelona[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Athletic Bilbao:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 1 trận(5.56%)
Barcelona:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)