- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Jordan PickfordThủ môn
- 6 James TarkowskiHậu vệ
- 32 Jarrad BranthwaiteHậu vệ
- 2 Nathan PattersonHậu vệ
- 19 Vitali Mykolenko
Hậu vệ
- 8 Amadou OnanaTiền vệ
- 7 Dwight James Matthew McNeilTiền vệ
- 37 James GarnerTiền vệ
- 30 Jack David Harrison
Tiền vệ
- 10 Arnaut DanjumaTiền vệ
- 9 Dominic Calvert-LewinTiền đạo
- 31 Andy LonerganThủ môn
- 12 Joao Manuel Neves VirginiaThủ môn
- 5 Michael KeaneHậu vệ
- 23 Seamus ColemanHậu vệ
- 22 Benjamin Matthew GodfreyHậu vệ
- 18 Ashley YoungHậu vệ
- 21 Andre Filipe Tavares GomesTiền vệ
- 16 Abdoulaye DoucoureTiền vệ
- 61 Lewis DobbinTiền vệ
- 28 Youssef Chermiti
Tiền đạo
- 14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,BetoTiền đạo
- 20 Dele AlliTiền vệ
- 27 Idrissa Gana GueyeTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
39' Vitali Mykolenko
55' Jack David Harrison(Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto) 1-1
-
90+1' Reece Burke
90+1' Youssef Chermiti
- 1-2
90+6' Cauley Woodrow
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 24 Thomas KaminskiThủ môn
- 29 Amari‘i BellHậu vệ
- 2 Gabriel OshoHậu vệ
- 15 Teden MengiHậu vệ
- 6 Ross BarkleyTiền vệ
- 45 Alfie DoughtyTiền vệ
- 28 Albert-Mboyo Sambi LokongaTiền vệ
- 7 Chiedozie OgbeneTiền vệ
- 30 Andros TownsendTiền đạo
- 18 Jordan ClarkTiền đạo
- 11 Elijah AdebayoTiền đạo
- 23 Tim KrulThủ môn
- 1 James SheaThủ môn
- 5 Mads Juel AndersenHậu vệ
- 26 Ryan GilesTiền vệ
- 8 Luke BerryTiền vệ
- 17 Pelly Ruddock MpanzuTiền vệ
- 14 Tahith ChongTiền vệ
- 9 Carlton MorrisTiền đạo
- 19 Jacob BrownTiền đạo
- 10 Cauley Woodrow
Tiền đạo
- 4 Tom LockyerHậu vệ
- 3 Daniel PottsHậu vệ
- 16 Reece Burke
Hậu vệ
- 13 Marvelous NakambaTiền vệ
- 12 Issa KaboreHậu vệ
Thống kê số liệu
-
Everton
[17] VSLuton Town
[18] - 114Số lần tấn công96
- 46Tấn công nguy hiểm37
- 14Sút bóng15
- 2Sút cầu môn6
- 7Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi13
- 4Phạt góc7
- 14Số lần phạt trực tiếp18
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 338Số lần chuyền bóng403
- 231Chuyền bóng chính xác287
- 26Cướp bóng16
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Everton[17](Sân nhà) |
Luton Town[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Everton:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)
Luton Town:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 9 trận(36%)