- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 94 Ivan ProvedelThủ môn
- 77 Adam MarusicHậu vệ
- 4 Patricio Gabarron GilHậu vệ
- 34 Mario GilaHậu vệ
- 3 Luca Pellegrini
Hậu vệ
- 8 Matteo Guendouzi
Tiền vệ
- 65 Nicolo RovellaTiền vệ
- 6 Daichi KamadaTiền vệ
- 7 Felipe Anderson Pereira GomesTiền đạo
- 20 Mattia Zaccagni
Tiền đạo
- 19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Tiền đạo
- 35 Christos MandasThủ môn
- 33 Luigi SepeThủ môn
- 23 Elseid HisajHậu vệ
- 16 Dimitrije KamenovicHậu vệ
- 15 Nicolo CasaleHậu vệ
- 13 Alessio RomagnoliHậu vệ
- Andre Anderson Pomilio Lima da SilvaTiền vệ
- 5 Matias VecinoTiền vệ
- 32 Danilo CataldiTiền vệ
- 29 Manuel LazzariTiền vệ
- 26 Toma BasicTiền vệ
- 9 Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
Tiền đạo
- 87 Cristiano LombardiTiền đạo
- 22 Diego GonzalezTiền đạo
- 18 Gustav IsaksenTiền đạo
- 10 Luis Alberto Romero AlconchelTiền vệ
- 17 Ciro ImmobileTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

51' Mattia Zaccagni 1-0
-
59' Bryan Cristante
60' Valentin Mariano Castellanos Gimenez
66' Matteo Guendouzi
-
66' Gianluca Mancini
90+4' Luca Pellegrini
90+5' Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
90+6' Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
-
90+10' Sardar Azmoun
-
90+11' Gianluca Mancini
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Rui Pedro dos Santos PatricioThủ môn
- 23 Gianluca Mancini
Hậu vệ
- 19 Mehmet Zeki CelikHậu vệ
- 14 Diego Javier Llorente RiosHậu vệ
- 43 Rasmus Nissen KristensenTiền vệ
- 59 Nicola ZalewskiTiền vệ
- 52 Edoardo BoveTiền vệ
- 4 Bryan Cristante
Tiền vệ
- 16 Leandro Daniel ParedesTiền vệ
- 90 Romelu LukakuTiền đạo
- 21 Paulo Bruno Exequiel DybalaTiền đạo
- 99 Mile SvilarThủ môn
- 63 Pietro BoerThủ môn
- 6 Chris SmallingHậu vệ
- 37 Leonardo SpinazzolaTiền vệ
- 2 Rick KarsdorpTiền vệ
- 7 Lorenzo PellegriniTiền vệ
- 20 Renato Junior Luz SanchesTiền vệ
- 92 Stephan El ShaarawyTiền đạo
- 17 Sardar Azmoun
Tiền đạo
- 11 Andrea BelottiTiền đạo
- 24 Marash KumbullaHậu vệ
- 9 Tammy AbrahamTiền đạo
- 5 Obite Evan N‘DickaHậu vệ
- 22 Houssem AouarTiền vệ
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Lazio
[7]AS Roma
[8] - 46' Lorenzo Pellegrini
Paulo Bruno Exequiel Dybala
- 58' Leonardo Spinazzola
Nicola Zalewski
- 58' Sardar Azmoun
Rick Karsdorp
- 67' Manuel Lazzari
Luca Pellegrini
- 68' Danilo Cataldi
Nicolo Rovella
- 68' Mattia Zaccagni
Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
- 76' Stephan El Shaarawy
Edoardo Bove
- 77' Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Gustav Isaksen
- 81' Andrea Belotti
Dean Donny Huijsen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lazio[7](Sân nhà) |
AS Roma[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lazio:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
AS Roma:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 14 trận(45.16%)