- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 21 Gabriel Arias ArroyoThủ môn
- 15 Gaston Nicolas Martirena TorresHậu vệ
- 20 German Andres ContiHậu vệ
- 13 Santiago Sosa
Hậu vệ
- 2 Agustin Garcia BassoHậu vệ
- 27 Gabriel RojasHậu vệ
- 5 Juan Ignacio Martin NardoniTiền vệ
- 8 Juan Fernando Quintero PaniaguaTiền vệ
- 36 Bruno ZuculiniTiền vệ
- 10 Roger Martinez
Tiền đạo
- 7 Maximiliano Salas
Tiền đạo
- 25 Facundo CambesesThủ môn
- 6 Nazareno ColomboHậu vệ
- 19 Juan ElordiHậu vệ
- 43 Gonzalo EscuderoHậu vệ
- 34 Facundo MuraHậu vệ
- 35 Santiago QuirosHậu vệ
- 22 Baltasar RodriguezTiền vệ
- 17 Johan Carbonero
Tiền vệ
- 16 Martin BarriosTiền vệ
- 41 Ramiro DegregorioTiền đạo
- 18 Agustin Jose UrziTiền đạo
- 12 Luciano ViettoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Roger Martinez
-
21' German Alejo Pezzella
-
31' Fabricio Bustos
35' Maximiliano Salas(Juan Fernando Quintero Paniagua) 1-0
38' Santiago Sosa
-
86' Rodrigo Roman Villagra
90+6' Johan Carbonero
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Franco ArmaniThủ môn
- 16 Fabricio Bustos
Hậu vệ
- 33 German Alejo Pezzella
Hậu vệ
- 14 Leandro Martin Gonzalez PirezHậu vệ
- 24 Marcos Javier AcunaHậu vệ
- 31 Santiago SimonTiền vệ
- 23 Rodrigo Roman Villagra
Tiền vệ
- 8 Maximiliano Eduardo MezaTiền vệ
- 19 Claudio Jeremias EcheverriTiền vệ
- 36 Pablo Cesar SolariTiền đạo
- 11 Facundo ColidioTiền đạo
- 25 Jeremias LedesmaThủ môn
- 20 Milton CascoHậu vệ
- 6 Federico GattoniHậu vệ
- 5 Claudio Matias KranevitterTiền vệ
- 10 Manuel LanziniTiền vệ
- 26 Ignacio Martin FernandezTiền vệ
- 18 Gonzalo Nicolas MartinezTiền vệ
- 30 Franco MastantuonoTiền vệ
- 29 Rodrigo German AliendroTiền vệ
- 9 Miguel Angel Borja HernandezTiền đạo
- 32 Agustin RubertoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Racing Club
[5] VSRiver Plate
[4] - 77Số lần tấn công110
- 32Tấn công nguy hiểm46
- 13Sút bóng18
- 6Sút cầu môn9
- 6Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn2
- 18Phạm lỗi17
- 6Phạt góc8
- 18Số lần phạt trực tiếp20
- 3Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 217Số lần chuyền bóng436
- 150Chuyền bóng chính xác322
- 9Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Racing Club
[5]River Plate
[4] - 46' Gonzalo Nicolas Martinez
Santiago Simon
- 46' Miguel Angel Borja Hernandez
Facundo Colidio
- 46' Rodrigo German Aliendro
Claudio Jeremias Echeverri
- 66' Manuel Lanzini
Pablo Cesar Solari
- 66' Franco Mastantuono
Maximiliano Eduardo Meza
- 76' German Andres Conti
Nazareno Colombo
- 76' Juan Fernando Quintero Paniagua
Martin Barrios
- 83' Maximiliano Salas
Johan Carbonero
- 90+4' Roger Martinez
Luciano Vietto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Racing Club[5](Sân nhà) |
River Plate[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 12 | 6 | 5 | 10 | Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 9 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 3 | 1 |
Racing Club:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
River Plate:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 13 trận(56.52%)