- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Felipe ZenobioThủ môn
- 8 Martin GarayHậu vệ
- 42 Ramon AriasHậu vệ
- 30 Nehuen Mario PazHậu vệ
- 3 Nahuel Oscar BasualdoHậu vệ
- 16 Lorenzo ScipioniTiền vệ
- 27 Santiago GonzalezTiền vệ
- 28 Romeo BenitezTiền vệ
- 20 Tomas Ezequiel GalvanTiền vệ
- 26 Tomas CavanaghTiền vệ
- 37 Camilo ViganoniTiền đạo
- 21 Sebastian MedinaThủ môn
- 24 Alan SosaThủ môn
- 25 Valentin MorenoHậu vệ
- 4 Martin OrtegaHậu vệ
- 38 Tomas FernandezHậu vệ
- 22 Brian LeizzaHậu vệ
- 10 Gonzalo MaroniTiền vệ
- 11 Ezequiel ForclazTiền vệ
- 35 Milton VasconceloTiền vệ
- 34 Dairo PenaTiền đạo
- 17 Dario SarmientoTiền đạo
- 29 Leandro Nicolas ContinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
22' Sheyko Studer(Luis Sequeira)
-
45+4' Lautaro Rios
-
50' Luis Sequeira
-
50' Luis Sequeira
- 0-2
69' Sheyko Studer(Lautaro Rios)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Ezequiel CenturionThủ môn
- 29 Luciano Andres AbecasisHậu vệ
- 40 Ivan VillalbaHậu vệ
- 42 Sheyko Studer
Hậu vệ
- 16 Tobias OstchegaHậu vệ
- 23 Mauricio CardilloTiền vệ
- 26 Franco RomeroTiền vệ
- 11 Diego Ruben TonettoTiền vệ
- 24 Luis Sequeira
Tiền vệ
- 7 Victorio RamisTiền đạo
- 22 Sebastian Villa CanoTiền đạo
- 32 Gonzalo MarinelliThủ môn
- 25 Federico Emanuel MiloHậu vệ
- 15 Mateo OrtaleHậu vệ
- 2 Bruno Felix Bianchi MasseyHậu vệ
- 5 Esteban Rodrigo BurgosHậu vệ
- 14 Luciano GomezHậu vệ
- 41 Matias Ruiz DiazHậu vệ
- 8 Ezequiel HamTiền vệ
- 17 Lautaro Rios
Tiền vệ
- 39 Fernando RomeroTiền đạo
- 28 Gonzalo RiosTiền đạo
- 43 Fabrizio SartoriTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Tigre
[19] VSIndependiente Rivadavia
[16] - 133Số lần tấn công79
- 70Tấn công nguy hiểm35
- 16Sút bóng14
- 3Sút cầu môn3
- 7Sút trượt7
- 6Cú sút bị chặn4
- 15Phạm lỗi6
- 5Phạt góc6
- 9Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 563Số lần chuyền bóng314
- 466Chuyền bóng chính xác203
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Tigre
[19]Independiente Rivadavia
[16] - 35' Lautaro Rios
Diego Ruben Tonetto
- 46' Federico Emanuel Milo
Tobias Ostchega
- 46' Camilo Viganoni
Leandro Nicolas Contin
- 46' Tomas Cavanagh
Gonzalo Maroni
- 56' Gonzalo Rios
Victorio Ramis
- 56' Luciano Gomez
Luciano Andres Abecasis
- 60' Santiago Gonzalez
Dairo Pena
- 68' Esteban Rodrigo Burgos
Mauricio Cardillo
- 74' Tomas Ezequiel Galvan
Ezequiel Forclaz
- 79' Martin Garay
Martin Ortega
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tigre[19](Sân nhà) |
Independiente Rivadavia[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 4 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 3 |
Tigre:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)
Independiente Rivadavia:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)