- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Franco ArmaniThủ môn
- 16 Fabricio BustosHậu vệ
- 33 German Alejo PezzellaHậu vệ
- 17 Paulo Cesar Diaz HuincalesHậu vệ
- 24 Marcos Javier AcunaHậu vệ
- 31 Santiago SimonTiền vệ
- 23 Rodrigo Roman VillagraTiền vệ
- 8 Maximiliano Eduardo MezaTiền vệ
- 19 Claudio Jeremias EcheverriTiền vệ
- 36 Pablo Cesar Solari
Tiền đạo
- 11 Facundo Colidio
Tiền đạo
- 25 Jeremias LedesmaThủ môn
- 6 Federico GattoniHậu vệ
- 14 Leandro Martin Gonzalez PirezHậu vệ
- 5 Claudio Matias KranevitterTiền vệ
- 10 Manuel LanziniTiền vệ
- 18 Gonzalo Nicolas Martinez
Tiền vệ
- 30 Franco MastantuonoTiền vệ
- 29 Rodrigo German AliendroTiền vệ
- 26 Ignacio Martin FernandezTiền vệ
- 9 Miguel Angel Borja Hernandez
Tiền đạo
- 32 Agustin RubertoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Facundo Colidio
-
34' Marco Ruben Rodriguez
45+3' Pablo Cesar Solari(Claudio Jeremias Echeverri) 1-0
-
59' Luca Valentino Raffin
-
66' Franco Ibarra
-
67' Augusto Jorge Mateo Solari
70' Miguel Angel Borja Hernandez(Gonzalo Nicolas Martinez) 2-0
72' Pablo Cesar Solari(Gonzalo Nicolas Martinez) 3-0
-
79' Damian Martinez
90+1' Gonzalo Nicolas Martinez 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Jorge Emanuel BrounThủ môn
- 4 Damian Martinez
Hậu vệ
- 47 Luca Valentino Raffin
Hậu vệ
- 16 Mauricio MartinezHậu vệ
- 24 Juan GimenezHậu vệ
- 21 Alan Francisco RodriguezHậu vệ
- 22 Laurtaro GiacconeTiền vệ
- 5 Franco Ibarra
Tiền vệ
- 45 Kevin OrtizTiền vệ
- 27 Gaspar DuarteTiền vệ
- 9 Marco Ruben Rodriguez
Tiền đạo
- 31 Valentino QuinteroThủ môn
- 20 Axel WernerThủ môn
- 49 Kevin SilvaHậu vệ
- 36 Felipe CarniceroHậu vệ
- 32 Emanuel CoronelHậu vệ
- 51 Santiago SegoviaTiền vệ
- 34 Samuel BeltranTiền vệ
- 37 Elías OcampoTiền vệ
- 23 Augusto Jorge Mateo Solari
Tiền đạo
- 29 Luca Martinez DupuyTiền đạo
- 7 Maximiliano Alberto LoveraTiền đạo
- 25 Enzo Nahuel CopettiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
River Plate
[5] VSRosario Central
[21] - 135Số lần tấn công73
- 53Tấn công nguy hiểm16
- 23Sút bóng2
- 10Sút cầu môn1
- 9Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn0
- 13Phạm lỗi22
- 6Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng5
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 578Số lần chuyền bóng291
- 490Chuyền bóng chính xác222
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
River Plate
[5]Rosario Central
[21] - 46' Augusto Jorge Mateo Solari
Gaspar Duarte
- 46' Enzo Nahuel Copetti
Marco Ruben Rodriguez
- 61' Claudio Jeremias Echeverri
Gonzalo Nicolas Martinez
- 62' Facundo Colidio
Miguel Angel Borja Hernandez
- 66' Kevin Silva
Luca Valentino Raffin
- 80' Maximiliano Eduardo Meza
Manuel Lanzini
- 80' Pablo Cesar Solari
Agustin Ruberto
- 81' Maximiliano Alberto Lovera
Kevin Ortiz
- 82' Emanuel Coronel
Damian Martinez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
River Plate[5](Sân nhà) |
Rosario Central[21](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 8 | 12 | 10 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 7 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 3 |
River Plate:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 13 trận(56.52%)
Rosario Central:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)