- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Hernan Ismael GalindezThủ môn
- 29 Hernan De La FuenteHậu vệ
- 6 Fabio Jesus Pereyra
Hậu vệ
- 2 Fernando TobioHậu vệ
- 25 Cesar IbanezHậu vệ
- 24 Federico Fattori Mouzo
Tiền vệ
- 20 Rodrigo Eduardo Echeverria SaezTiền vệ
- 5 Williams Hector Alarcon CepedaTiền vệ
- 16 Rodrigo CabralTiền đạo
- 9 Ramon AbilaTiền đạo
- 10 Walter MazzanttiTiền đạo
- 32 Sebastian MezaThủ môn
- 13 Angel Guillermo BenitezHậu vệ
- 33 Guillermo Enio BurdissoHậu vệ
- 4 Lucas SoutoHậu vệ
- 26 Agustin ToledoTiền vệ
- 21 Franco WatsonTiền vệ
- 22 Pablo Fabricio Siles MoralesTiền vệ
- 28 Alan SonoraTiền vệ
- 8 Hector FertoliTiền đạo
- 19 Marcelo PerezTiền đạo
- 43 Erik Ivan Ramirez
Tiền đạo
- 11 Franco AlfonsoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

68' Fabio Jesus Pereyra
-
77' Sasha Julian Marcich
-
77' Franco Baldassarra
78' Erik Ivan Ramirez 1-0
80' Erik Ivan Ramirez
82' Federico Fattori Mouzo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Juan Pablo CozzaniThủ môn
- 25 Juan Ignacio SaboridoHậu vệ
- 13 Ignacio VazquezHậu vệ
- 6 Gaston SusoHậu vệ
- 18 Sasha Julian Marcich
Hậu vệ
- 14 Leonel PiccoTiền vệ
- 8 Fernando JuarezTiền vệ
- 7 Guido MaineroTiền vệ
- 77 Ronaldo Ivan Martinez RolonTiền vệ
- 29 Franco MinervaTiền vệ
- 9 Mateo Pellegrino CasalanguilaTiền đạo
- 1 Andres Alberto DesabatoThủ môn
- 4 Bautista Barros SchelottoHậu vệ
- 27 Agustin QuirogaHậu vệ
- 24 Oscar Camilo SalomonHậu vệ
- 10 Lucas Agustin Ocampo GalvanTiền vệ
- 20 Gabriel Alejandro HachenTiền vệ
- 11 Franco Baldassarra
Tiền vệ
- 5 Carlos Gabriel VillalbaTiền vệ
- 15 Franco ZapiolaTiền vệ
- 33 Augusto Diego LottiTiền đạo
- 26 Ignacio SchorTiền đạo
- 16 Vincente TabordaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CA Huracan
[5] VSCA Platense
[11] - 95Số lần tấn công90
- 44Tấn công nguy hiểm29
- 13Sút bóng10
- 2Sút cầu môn1
- 9Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi11
- 4Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp12
- 4Việt vị0
- 3Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 455Số lần chuyền bóng286
- 328Chuyền bóng chính xác208
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
CA Huracan
[5]CA Platense
[11] - 46' Rodrigo Cabral
Franco Alfonso
- 56' Ignacio Schor
Ronaldo Ivan Martinez Rolon
- 62' Walter Mazzantti
Erik Ivan Ramirez
- 72' Franco Baldassarra
Guido Mainero
- 72' Franco Zapiola
Franco Minerva
- 80' Vincente Taborda
Fernando Juarez
- 81' Augusto Diego Lotti
Leonel Picco
- 85' Ramon Abila
Hector Fertoli
- 90' Williams Hector Alarcon Cepeda
Agustin Toledo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CA Huracan[5](Sân nhà) |
CA Platense[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 8 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 1 |
CA Huracan:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 3 trận(12.5%)
CA Platense:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)