- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jorge Emanuel Broun
Thủ môn
- 32 Emanuel CoronelHậu vệ
- 24 Juan GimenezHậu vệ
- 6 Miguel Barbieri
Hậu vệ
- 3 Agustin Sandez
Hậu vệ
- 8 Jonatan David Gomez
Tiền vệ
- 16 Mauricio MartinezTiền vệ
- 5 Franco IbarraTiền vệ
- 7 Maximiliano Alberto LoveraTiền đạo
- 9 Marco Ruben RodriguezTiền đạo
- 25 Enzo Nahuel CopettiTiền đạo
- 38 Damian FernandezThủ môn
- 31 Valentino QuinteroThủ môn
- 47 Luca Valentino RaffinHậu vệ
- 21 Alan Francisco RodriguezHậu vệ
- 4 Damian MartinezHậu vệ
- 45 Kevin OrtizTiền vệ
- 22 Laurtaro GiacconeTiền vệ
- 34 Samuel BeltranTiền vệ
- 29 Luca Martinez DupuyTiền đạo
- 23 Augusto Jorge Mateo SolariTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
45+3' Gabriel Arias Arroyo
45+8' Jorge Emanuel Broun
-
45+8' Leonardo German Sigali
- 0-1
48' Luciano Vietto(Adrian Emmanuel Martinez)
62' Jonatan David Gomez
-
67' Santiago Sosa
68' Miguel Barbieri
69' Agustin Sandez
-
78' Adrian Emmanuel Martinez
79' Agustin Sandez
-
81' Marco Di Cesare
82' Tomas O'Connor
- 0-2
90+1' Adrian Emmanuel Martinez
-
90+5' Santiago Quiros
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 21 Gabriel Arias Arroyo
Thủ môn
- 3 Marco Di Cesare
Hậu vệ
- 13 Santiago Sosa
Hậu vệ
- 2 Agustin Garcia BassoHậu vệ
- 15 Gaston Nicolas Martirena TorresTiền vệ
- 5 Juan Ignacio Martin NardoniTiền vệ
- 36 Bruno ZuculiniTiền vệ
- 27 Gabriel RojasTiền vệ
- 28 Santiago SolariTiền đạo
- 9 Adrian Emmanuel Martinez
Tiền đạo
- 12 Luciano Vietto
Tiền đạo
- 25 Facundo CambesesThủ môn
- 6 Nazareno ColomboHậu vệ
- 19 Juan ElordiHậu vệ
- 20 German Andres ContiHậu vệ
- 34 Facundo MuraHậu vệ
- 35 Santiago Quiros
Hậu vệ
- 30 Leonardo German Sigali
Hậu vệ
- 22 Baltasar RodriguezTiền vệ
- 17 Johan CarboneroTiền vệ
- 16 Martin BarriosTiền vệ
- 41 Ramiro DegregorioTiền đạo
- 18 Agustin Jose UrziTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rosario Central
[18] VSRacing Club
[4] - 94Số lần tấn công99
- 33Tấn công nguy hiểm36
- 9Sút bóng14
- 1Sút cầu môn6
- 7Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi17
- 6Phạt góc3
- 17Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị0
- 6Thẻ vàng6
- 1Thẻ đỏ0
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 443Số lần chuyền bóng331
- 345Chuyền bóng chính xác253
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Rosario Central
[18]Racing Club
[4] - 46' Nazareno Colombo
Agustin Garcia Basso
- 57' Mauricio Martinez
Tomas O'Connor
- 67' Santiago Quiros
Santiago Sosa
- 68' Enzo Nahuel Copetti
Luca Martinez Dupuy
- 81' Maximiliano Alberto Lovera
Laurtaro Giaccone
- 81' Jonatan David Gomez
Alan Francisco Rodriguez
- 84' Johan Carbonero
Santiago Solari
- 89' Facundo Mura
Gabriel Rojas
- 90' Baltasar Rodriguez
Luciano Vietto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rosario Central[18](Sân nhà) |
Racing Club[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 13 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 3 | 0 |
Rosario Central:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
Racing Club:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)