- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Ezequiel CenturionThủ môn
- 29 Luciano Andres AbecasisHậu vệ
- 40 Ivan Villalba
Hậu vệ
- 42 Sheyko Studer
Hậu vệ
- 16 Tobias Ostchega
Hậu vệ
- 23 Mauricio CardilloTiền vệ
- 26 Franco RomeroTiền vệ
- 11 Diego Ruben Tonetto
Tiền vệ
- 24 Luis Sequeira
Tiền vệ
- 7 Victorio Ramis
Tiền đạo
- 22 Sebastian Villa CanoTiền đạo
- 32 Gonzalo MarinelliThủ môn
- 41 Matias Ruiz DiazHậu vệ
- 25 Federico Emanuel MiloHậu vệ
- 15 Mateo OrtaleHậu vệ
- 45 Tiago AndinoHậu vệ
- 2 Bruno Felix Bianchi MasseyHậu vệ
- 5 Esteban Rodrigo BurgosHậu vệ
- 14 Luciano GomezHậu vệ
- 8 Ezequiel HamTiền vệ
- 17 Lautaro RiosTiền vệ
- 39 Fernando RomeroTiền đạo
- 28 Gonzalo RiosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Luis Sequeira(Mauricio Cardillo) 1-0
30' Victorio Ramis(Ivan Villalba) 2-0
35' Tobias Ostchega
- 2-1
43' Alan Lescano
45+2' Diego Ruben Tonetto
90+2' Ivan Villalba
90+5' Sheyko Studer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 50 Diego RodriguezThủ môn
- 23 Thiago SantamariaHậu vệ
- 16 Francisco AlvarezHậu vệ
- 18 Fernando Nicolas MezaHậu vệ
- 19 Jonathan GalvanHậu vệ
- 6 Roman VegaHậu vệ
- 22 Alan Lescano
Tiền vệ
- 30 Francis Mac AllisterTiền vệ
- 29 Emiliano Sebastian Viveros MerelesTiền vệ
- 7 Santiago RodriguezTiền đạo
- 9 Maximiliano Samuel RomeroTiền đạo
- 12 Gonzalo SiriThủ môn
- 20 Sebastian PrietoHậu vệ
- 31 Manuel GuillenHậu vệ
- 17 Cristian FerreiraTiền vệ
- 36 Ariel GamarraTiền vệ
- 25 Lucas Nicolas GomezTiền vệ
- 5 Juan CardozoTiền vệ
- 15 Leonardo HerediaTiền vệ
- 21 Nicolas Adrian OrozTiền vệ
- 28 Matias PerelloTiền đạo
- 10 Gaston Nicolas VeronTiền đạo
- 32 Nicolas CorderoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Independiente Rivadavia
[17] VSArgentinos Juniors
[24] - 78Số lần tấn công104
- 28Tấn công nguy hiểm53
- 11Sút bóng27
- 5Sút cầu môn11
- 4Sút trượt9
- 2Cú sút bị chặn7
- 9Phạm lỗi11
- 4Phạt góc8
- 12Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị1
- 4Thẻ vàng0
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 305Số lần chuyền bóng451
- 248Chuyền bóng chính xác330
- 10Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Independiente Rivadavia
[17]Argentinos Juniors
[24] - 46' Luciano Andres Abecasis
Luciano Gomez
- 46' Nicolas Adrian Oroz
Emiliano Sebastian Viveros Mereles
- 58' Mauricio Cardillo
Gonzalo Rios
- 58' Diego Ruben Tonetto
Lautaro Rios
- 73' Victorio Ramis
Fernando Romero
- 77' Nicolas Cordero
Santiago Rodriguez
- 77' Matias Perello
Thiago Santamaria
- 83' Leonardo Heredia
Maximiliano Samuel Romero
- 83' Cristian Ferreira
Alan Lescano
- 84' Luis Sequeira
Esteban Rodrigo Burgos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Independiente Rivadavia[17](Sân nhà) |
Argentinos Juniors[24](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 2 |
Independiente Rivadavia:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)
Argentinos Juniors:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)