- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Felipe ZenobioThủ môn
- 8 Martin GarayHậu vệ
- 22 Brian LeizzaHậu vệ
- 30 Nehuen Mario PazHậu vệ
- 3 Nahuel Oscar Basualdo
Hậu vệ
- 27 Santiago GonzalezTiền vệ
- 5 Agustin Cardozo
Tiền vệ
- 20 Tomas Ezequiel GalvanTiền vệ
- 10 Gonzalo MaroniTiền vệ
- 17 Dario SarmientoTiền vệ
- 7 Eric Kleybel Ramirez MatheusTiền đạo
- 21 Sebastian MedinaThủ môn
- 24 Alan SosaThủ môn
- 25 Valentin MorenoHậu vệ
- 6 Gian NardelliHậu vệ
- 4 Martin OrtegaHậu vệ
- 26 Tomas CavanaghHậu vệ
- 38 Tomas FernandezHậu vệ
- 11 Ezequiel ForclazTiền vệ
- 16 Lorenzo ScipioniTiền vệ
- 29 Leandro Nicolas ContinTiền đạo
- 18 Blas ArmoaTiền đạo
- 28 Romeo BenitezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Agustin Cardozo
-
50' Benjamin Schamine
- 0-1
68' Juan Bautista Miritello(Matias Ramirez)
- 0-2
71' Benjamin Schamine(Juan Bautista Miritello)
73' Nahuel Oscar Basualdo
- 0-3
80' Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez(Aaron Molinas)
-
83' Gabriel Alanis
- 0-4
90+1' Matias Ramirez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 23 Enrique Alberto Bologna GomezThủ môn
- 38 TobIas Javier RubioHậu vệ
- 28 Victor Emanuel AguileraHậu vệ
- 21 Santiago Ramos MingoHậu vệ
- 3 Alexis SotoHậu vệ
- 10 Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
Tiền vệ
- 35 Benjamin Schamine
Tiền vệ
- 25 Cesar Ignacio Perez MaldonadoTiền vệ
- 16 Aaron MolinasTiền vệ
- 7 Abiel OsorioTiền đạo
- 27 Walter Agustin HerreraTiền đạo
- 22 Cristopher Javier Fiermarin ForlanThủ môn
- 14 Ezequiel CannavoHậu vệ
- 6 Lucas FerreiraHậu vệ
- 18 Ignacio GalvanHậu vệ
- 13 Samuel LuceroHậu vệ
- 24 David GonzalezTiền vệ
- 8 Julian Alejo LopezTiền vệ
- 17 Gabriel Alanis
Tiền vệ
- 19 David Matias BarbonaTiền đạo
- 9 Juan Bautista Miritello
Tiền đạo
- 20 Ayrton PortilloTiền đạo
- 37 Matias Ramirez
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Tigre
[18] VSDefensa Y Justicia
[25] - 101Số lần tấn công95
- 44Tấn công nguy hiểm62
- 11Sút bóng16
- 3Sút cầu môn6
- 5Sút trượt8
- 3Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi10
- 5Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 443Số lần chuyền bóng588
- 350Chuyền bóng chính xác464
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Tigre
[18]Defensa Y Justicia
[25] - 46' Eric Kleybel Ramirez Matheus
Blas Armoa
- 61' Juan Bautista Miritello
Abiel Osorio
- 61' Matias Ramirez
Walter Agustin Herrera
- 61' Dario Sarmiento
Romeo Benitez
- 68' Gonzalo Maroni
Ezequiel Forclaz
- 76' Santiago Gonzalez
Lorenzo Scipioni
- 76' Brian Leizza
Leandro Nicolas Contin
- 76' David Gonzalez
Benjamin Schamine
- 81' Gabriel Alanis
Aaron Molinas
- 81' David Matias Barbona
Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tigre[18](Sân nhà) |
Defensa Y Justicia[25](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 6 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 5 | 2 |
Tigre:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)
Defensa Y Justicia:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)