- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Ezequiel CenturionThủ môn
- 41 Matias Ruiz DiazHậu vệ
- 40 Ivan VillalbaHậu vệ
- 42 Sheyko StuderHậu vệ
- 25 Federico Emanuel MiloHậu vệ
- 17 Lautaro Rios
Tiền vệ
- 26 Franco RomeroTiền vệ
- 24 Luis SequeiraTiền vệ
- 13 Juan CavallaroTiền vệ
- 10 Gonzalo AlvezTiền đạo
- 22 Sebastian Villa Cano
Tiền đạo
- 32 Gonzalo MarinelliThủ môn
- 3 Imanol SegoviaHậu vệ
- 16 Tobias OstchegaHậu vệ
- 29 Luciano Andres AbecasisHậu vệ
- 14 Luciano GomezHậu vệ
- 8 Ezequiel HamTiền vệ
- 11 Diego Ruben TonettoTiền vệ
- 6 Agustin Nicolas MuletTiền vệ
- 7 Victorio RamisTiền đạo
- 28 Gonzalo RiosTiền đạo
- 39 Fernando RomeroTiền đạo
- 9 Jorge Luis Sanguina MorinigoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
19' Damian Puebla(Gaston Andres Lodico)
26' Sebastian Villa Cano(Gonzalo Alvez) 1-1
47' Lautaro Rios
-
76' Hector Jonas Acevedo
-
84' Juan Jose Franco Arrellaga
-
90+4' Anibal Jonathan Gaston Bay
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 28 Manuel RoffoThủ môn
- 2 Juan Jose Franco Arrellaga
Hậu vệ
- 31 Gonzalo RequenaHậu vệ
- 33 Miguel BrizuelaHậu vệ
- 12 Anibal Jonathan Gaston Bay
Hậu vệ
- 7 Gregorio RodriguezTiền vệ
- 34 Stefano MoreyraTiền vệ
- 30 Franco DiazTiền vệ
- 19 Gaston Andres LodicoTiền vệ
- 22 Damian Puebla
Tiền đạo
- 29 Ignacio Russo CorderoTiền đạo
- 38 Joaquin PapaleoThủ môn
- 18 Lucas Nahuel RodriguezHậu vệ
- 36 Victor CabreraHậu vệ
- 42 Lautaro CarreraHậu vệ
- 4 Giuliano CeratoHậu vệ
- 20 Brahian CuelloTiền vệ
- 16 Jeremias LazaroTiền vệ
- 17 Francesco Lo CelsoTiền vệ
- 8 Hector Jonas Acevedo
Tiền vệ
- 11 Damian BatalliniTiền vệ
- 10 Silvio Ezequiel RomeroTiền đạo
- 9 Facundo Ezequiel SuarezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Independiente Rivadavia
[19] VSInstituto Cordoba
[8] - 89Số lần tấn công97
- 47Tấn công nguy hiểm51
- 18Sút bóng17
- 9Sút cầu môn3
- 7Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn8
- 14Phạm lỗi16
- 8Phạt góc2
- 17Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 365Số lần chuyền bóng308
- 251Chuyền bóng chính xác247
- 2Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Independiente Rivadavia
[19]Instituto Cordoba
[8] - 57' Hector Jonas Acevedo
Franco Diaz
- 59' Juan Cavallaro
Jorge Luis Sanguina Morinigo
- 59' Lautaro Rios
Ezequiel Ham
- 65' Facundo Ezequiel Suarez
Ignacio Russo Cordero
- 65' Damian Batallini
Damian Puebla
- 76' Luis Sequeira
Gonzalo Rios
- 76' Gonzalo Alvez
Diego Ruben Tonetto
- 81' Francesco Lo Celso
Gaston Andres Lodico
- 82' Brahian Cuello
Gregorio Rodriguez
- 83' Matias Ruiz Diaz
Luciano Andres Abecasis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Independiente Rivadavia[19](Sân nhà) |
Instituto Cordoba[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 1 |
Independiente Rivadavia:Trong 72 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)
Instituto Cordoba:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 3 trận(17.65%)