- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Ignacio Francisco ChiccoThủ môn
- 40 Matias MorenoHậu vệ
- 37 Mariano TroiloHậu vệ
- 13 Nicolas MerianoHậu vệ
- 4 Juan Barinaga
Tiền vệ
- 5 Santiago LongoTiền vệ
- 16 Esteban RolonTiền vệ
- 24 Francisco Gonzalez MetilliTiền vệ
- 53 Jorge Luis VelazquezTiền vệ
- 22 Nicolas FernandezTiền đạo
- 19 Pablo ChavarriaTiền đạo
- 28 Matias DanieleThủ môn
- 8 Gabriel Carlos CompagnucciHậu vệ
- 35 Francisco FacelloHậu vệ
- 6 Alejandro RebolaHậu vệ
- 10 Matias Marin
Tiền vệ
- 23 Facundo Tomas QuignonTiền vệ
- 34 Geronimo HerediaTiền vệ
- 45 Agustin BaldiTiền vệ
- 29 Franco Daniel JaraTiền đạo
- 26 Facundo LencioniTiền đạo
- 11 Roberto Bryan Reyna CasaverdeTiền đạo
- 7 Matias Ezequiel SuarezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Juan Barinaga(Francisco Gonzalez Metilli) 1-0
-
62' Roberto Nicolas Fernandez
76' Matias Marin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Franco PetroliThủ môn
- 4 Ismael Lucas Ariel ArceHậu vệ
- 2 Pier Miqueas BarriosHậu vệ
- 23 Federico RasmussenHậu vệ
- 37 Martin LucianoHậu vệ
- 41 Facundo AltamiraTiền vệ
- 5 Bruno Leyes SosaTiền vệ
- 13 Roberto Nicolas Fernandez
Tiền vệ
- 25 Vicente PoggiTiền vệ
- 36 Daniel BarreaTiền đạo
- 22 Martin PinoTiền đạo
- 12 Roberto RamirezThủ môn
- 21 Elias PereyraHậu vệ
- 30 Facundo ArdilesHậu vệ
- 20 Facundo Martin ButtiHậu vệ
- 26 Mateo MendozaHậu vệ
- 11 Gaston Emanuel MoreyraTiền vệ
- 35 Luciano PascualTiền vệ
- 32 Gonzalo Damian AbregoTiền vệ
- 16 Mariano SantiagoTiền vệ
- 29 Agustin VillalobosTiền vệ
- 17 Luciano Cesar CingolaniTiền đạo
- 19 Ederson Salomon Rodriguez LimaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Club Atletico Belgrano
[11] VSGodoy Cruz Antonio Tomba
[27] - 113Số lần tấn công122
- 58Tấn công nguy hiểm56
- 10Sút bóng15
- 2Sút cầu môn3
- 2Sút trượt7
- 6Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi9
- 7Phạt góc4
- 9Số lần phạt trực tiếp17
- 4Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 389Số lần chuyền bóng397
- 280Chuyền bóng chính xác296
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Club Atletico Belgrano
[11]Godoy Cruz Antonio Tomba
[27] - 56' Nicolas Fernandez
Roberto Bryan Reyna Casaverde
- 56' Esteban Rolon
Geronimo Heredia
- 57' Gaston Emanuel Moreyra
Bruno Leyes Sosa
- 58' Gonzalo Damian Abrego
Vicente Poggi
- 58' Ederson Salomon Rodriguez Lima
Martin Pino
- 68' Santiago Longo
Facundo Tomas Quignon
- 68' Francisco Gonzalez Metilli
Matias Marin
- 83' Facundo Ardiles
Ismael Lucas Ariel Arce
- 83' Facundo Martin Butti
Federico Rasmussen
- 84' Pablo Chavarria
Franco Daniel Jara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Club Atletico Belgrano[11](Sân nhà) |
Godoy Cruz Antonio Tomba[27](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 4 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 |
Club Atletico Belgrano:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
Godoy Cruz Antonio Tomba:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)