- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4132
- 31 Juan Pablo CozzaniThủ môn
- 25 Juan Ignacio SaboridoHậu vệ
- 13 Ignacio VazquezHậu vệ
- 6 Gaston SusoHậu vệ
- 18 Sasha Julian MarcichHậu vệ
- 14 Leonel PiccoTiền vệ
- 10 Lucas Agustin Ocampo GalvanTiền vệ
- 5 Carlos Gabriel VillalbaTiền vệ
- 21 Ivan Gomez
Tiền vệ
- 11 Luciano Ismael FerreyraTiền đạo
- 77 Ronaldo Ivan Martinez RolonTiền đạo
- 1 Joaquin BlazquezThủ môn
- 24 Oscar Camilo SalomonHậu vệ
- 2 Juan PignaniHậu vệ
- 27 Agustin QuirogaHậu vệ
- 40 Gonzalo ValdiviaHậu vệ
- 43 Lisandro MontenegroTiền vệ
- 23 Braian RiveroTiền vệ
- 20 Gabriel Alejandro HachenTiền vệ
- 19 Facundo RussoTiền đạo
- 9 Mateo Pellegrino CasalanguilaTiền đạo
- 7 Agustin ObandoTiền đạo
- 70 Alan MarinelliTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Santiago Sosa
33' Ivan Gomez
-
34' Baltasar Rodriguez
-
63' Agustin Garcia Basso
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 21 Gabriel Arias ArroyoThủ môn
- 6 Nazareno ColomboHậu vệ
- 13 Santiago Sosa
Hậu vệ
- 2 Agustin Garcia Basso
Hậu vệ
- 34 Facundo MuraTiền vệ
- 36 Bruno ZuculiniTiền vệ
- 32 Agustin Ezequiel AlmendraTiền vệ
- 27 Gabriel RojasTiền vệ
- 22 Baltasar Rodriguez
Tiền vệ
- 7 Maximiliano SalasTiền đạo
- 9 Adrian Emmanuel MartinezTiền đạo
- 25 Facundo CambesesThủ môn
- 47 Ignacio GalvanHậu vệ
- 15 Gaston Nicolas Martirena TorresHậu vệ
- 30 Leonardo German SigaliHậu vệ
- 4 Ivan Alexis PilludHậu vệ
- 20 German Andres ContiHậu vệ
- 38 TobIas Javier RubioHậu vệ
- 8 Juan Fernando Quintero PaniaguaTiền vệ
- 19 Leonel Ariel MirandaTiền vệ
- 17 Johan CarboneroTiền vệ
- 10 Roger MartinezTiền đạo
- 28 Santiago German Solari FerreyraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CA Platense
[22] VSRacing Club
[7] - 77Số lần tấn công88
- 50Tấn công nguy hiểm42
- 10Sút bóng4
- 0Sút cầu môn1
- 6Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi9
- 3Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 1Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
CA Platense
[22]Racing Club
[7] - 46' Roger Martinez
Baltasar Rodriguez
- 46' Juan Fernando Quintero Paniagua
Maximiliano Salas
- 59' Lucas Agustin Ocampo Galvan
Alan Marinelli
- 59' Luciano Ismael Ferreyra
Gonzalo Valdivia
- 60' Santiago Solari
Facundo Mura
- 73' Ronaldo Ivan Martinez Rolon
Mateo Pellegrino Casalanguila
- 79' Ivan Gomez
Lisandro Montenegro
- 87' TobIas Javier Rubio
Adrian Emmanuel Martinez
- 87' Johan Carbonero
Nazareno Colombo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CA Platense[22](Sân nhà) |
Racing Club[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
CA Platense:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)
Racing Club:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)