- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 97 Dayne St. ClairThủ môn
- 67 Carlos Miguel Harvey CesnerosHậu vệ
- 15 Michael Boxall
Hậu vệ
- 28 Jefferson Diaz
Hậu vệ
- 8 Joseph Yeramid Rosales ErazoHậu vệ
- 31 Hassani Dotson
Tiền vệ
- 17 Robin LodTiền vệ
- 20 Wil TrappTiền vệ
- 21 Bongokuhle Hlongwane
Tiền đạo
- 9 Kelvin Yeboah
Tiền đạo
- 26 Joaquin PereyraTiền đạo
- 30 Alec SmirThủ môn
- 4 Miguel Angel Tapias DavilaHậu vệ
- 13 Anthony MarkanichHậu vệ
- 2 Devin PadelfordHậu vệ
- 19 Samuel ShashouaTiền vệ
- 90 Loic MesanviTiền đạo
- 14 Tanitoluwa Oluwatimikhin OluwaseyiTiền đạo
- 7 Franco FragapaneTiền đạo
- 11 Jung Sang BinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Kelvin Yeboah(Robin Lod) 1-0
25' Bongokuhle Hlongwane
47' Kelvin Yeboah(Joaquin Pereyra) 2-0
-
52' Reginald Jacob Cannon
79' Jefferson Diaz
82' Hassani Dotson(Jung Sang Bin) 3-0
90+1' Michael Boxall
-
90+6' Calvin Harris
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 95 Zackary SteffenThủ môn
- 2 Keegan RosenberryHậu vệ
- 6 Lalas AbubakarHậu vệ
- 5 Andreas MaxsoHậu vệ
- 4 Reginald Jacob Cannon
Hậu vệ
- 18 Oliver LarrazTiền vệ
- 20 Connor Patrick RonanTiền vệ
- 77 Darren YapiTiền vệ
- 10 Djordje MihailovicTiền vệ
- 11 Omir FernandezTiền vệ
- 9 Rafael Navarro LealTiền đạo
- 41 Ethan BandreThủ môn
- 99 Jackson TravisHậu vệ
- 34 Michael Joseph EdwardsHậu vệ
- 22 Sebastian AndersonHậu vệ
- 21 Jasper LoffelsendTiền vệ
- 27 Kimani Stewart-BaynesTiền đạo
- 24 Wayne FrederickTiền đạo
- 14 Calvin Harris
Tiền đạo
- 7 Jonathan LewisTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Minnesota United FC
[14] VSColorado Rapids
[6] - 74Số lần tấn công96
- 42Tấn công nguy hiểm36
- 17Sút bóng4
- 11Sút cầu môn1
- 3Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn1
- 19Phạm lỗi8
- 5Phạt góc3
- 9Số lần phạt trực tiếp21
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 435Số lần chuyền bóng567
- 341Chuyền bóng chính xác475
- 1Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Minnesota United FC
[14]Colorado Rapids
[6] - 55' Bongokuhle Hlongwane
Jung Sang Bin
- 62' Calvin Harris
Darren Yapi
- 68' Robin Lod
Tanitoluwa Oluwatimikhin Oluwaseyi
- 68' Joaquin Pereyra
Franco Fragapane
- 71' Jackson Travis
Reginald Jacob Cannon
- 71' Jasper Loffelsend
Oliver Larraz
- 71' Jonathan Lewis
Omir Fernandez
- 83' Kimani Stewart-Baynes
Keegan Rosenberry
- 85' Kelvin Yeboah
Samuel Shashoua
- 85' Joseph Yeramid Rosales Erazo
Devin Padelford
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Minnesota United FC[14](Sân nhà) |
Colorado Rapids[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 5 | 7 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 8 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 3 | 3 |
Minnesota United FC:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)
Colorado Rapids:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)