- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 49 Matthew FreeseThủ môn
- 24 Tayvon GrayHậu vệ
- 13 Thiago Martins BuenoHậu vệ
- 12 Strahinja Tanasijevic
Hậu vệ
- 22 Kevin O‘Toole
Hậu vệ
- 6 James SandsTiền vệ
- 55 Keaton Alexander ParksTiền vệ
- 17 Hannes WolfTiền vệ
- 10 Santiago Mariano Rodriguez MolinaTiền vệ
- 26 Axel Agustin OjedaTiền vệ
- 16 Alonso Martinez
Tiền đạo
- 1 Luis BarrazaThủ môn
- 18 Christian Hector McFarlaneHậu vệ
- 35 Mitja IlenicHậu vệ
- 80 Justin HaakTiền vệ
- 8 Andres Felipe Perea CastanedaTiền vệ
- 27 Maximiliano MoralezTiền vệ
- 11 Julian FernandezTiền đạo
- 9 Monsef BakrarTiền đạo
- 7 Jovan MijatovicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Thai Baribo(Olivier Mbaissidara Mbaizo)
- 0-2
25' Mikael Uhre(Thai Baribo)
- 0-3
32' Daniel Gazdag
-
42' Daniel Gazdag
45+5' Alonso Martinez(Kevin O'Toole) 1-3
51' Strahinja Tanasijevic
- 1-4
74' Jakob Glesnes(Kai Wagner)
- 1-5
85' Jesus Bueno(Quinn Sullivan)
90+3' Kevin O'Toole
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 76 Andrew RickThủ môn
- 15 Olivier Mbaissidara MbaizoHậu vệ
- 5 Jakob Glesnes
Hậu vệ
- 26 Nathan HarrielHậu vệ
- 27 Kai WagnerHậu vệ
- 11 Alejandro BedoyaTiền vệ
- 31 Leon FlachTiền vệ
- 16 Jack McGlynnTiền vệ
- 10 Daniel Gazdag
Tiền vệ
- 7 Mikael Uhre
Tiền đạo
- 28 Thai Baribo
Tiền đạo
- 1 Oliver SemmleThủ môn
- 29 Olwethu MakhanyaHậu vệ
- 20 Jesus Bueno
Tiền vệ
- 33 Quinn SullivanTiền vệ
- 14 Jeremy RafanelloTiền vệ
- 6 Cavan SullivanTiền vệ
- 56 Christopher OlneyTiền đạo
- 9 Samuel Oluwabukunmi AdeniranTiền đạo
- 25 Christopher DonovanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
New York City FC
[14] VSPhiladelphia Union
[22] - 134Số lần tấn công71
- 63Tấn công nguy hiểm42
- 27Sút bóng12
- 10Sút cầu môn7
- 8Sút trượt2
- 9Cú sút bị chặn3
- 17Phạm lỗi11
- 12Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp20
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 661Số lần chuyền bóng366
- 563Chuyền bóng chính xác284
- 2Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
-
New York City FC
[14]Philadelphia Union
[22] - 46' Tayvon Gray
Mitja Ilenic
- 46' Axel Agustin Ojeda
Maximiliano Moralez
- 58' Alonso Martinez
Monsef Bakrar
- 58' Hannes Wolf
Andres Felipe Perea Castaneda
- 67' Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Mikael Uhre
- 71' Strahinja Tanasijevic
Jovan Mijatovic
- 79' Jesus Bueno
Alejandro Bedoya
- 79' Quinn Sullivan
Thai Baribo
- 90' Cavan Sullivan
Daniel Gazdag
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
New York City FC[14](Sân nhà) |
Philadelphia Union[22](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 8 | 8 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 7 | 1 | 1 |
New York City FC:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Philadelphia Union:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 13 trận(43.33%)