- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Aljaz IvacicThủ môn
- 12 Nick LimaHậu vệ
- 3 Xavier Ricardo Arreaga BermelloHậu vệ
- 2 David RomneyHậu vệ
- 25 Peyton Miller
Hậu vệ
- 8 Matt PolsterTiền vệ
- 28 Mark Anthony KayeTiền vệ
- 47 Esmir Bajraktarevic
Tiền vệ
- 10 Carles Gil de Pareja VicentTiền vệ
- 41 Luca Daniel LangoniTiền vệ
- 17 Bobby Shou Wood
Tiền đạo
- 36 Earl William Edwards Jr.Thủ môn
- 88 Andrew FarrellHậu vệ
- 27 Tim ParkerHậu vệ
- 80 Alhassan YusufTiền vệ
- 21 Ignacio Gil de Pareja Vicent, Nacho GilTiền vệ
- 14 Ian HarkesTiền vệ
- 18 Emmanuel Boateng
Tiền vệ
- 11 Dylan Felipe Borrero CaicedoTiền vệ
- 9 Giacomo VrioniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Bobby Shou Wood(Peyton Miller) 1-0
35' Esmir Bajraktarevic(Carles Gil de Pareja Vicent) 2-0
-
49' Tom Mark Pearce
- 2-1
54' Tom Mark Pearce
- 2-2
68' Nathan-Dylan Saliba(George Campbell)
-
72' Jahkeele Marshall Rutty
80' Peyton Miller
86' Emmanuel Boateng
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 40 Jonathan SiroisThủ môn
- 24 George CampbellHậu vệ
- 25 Gabriele CorboHậu vệ
- 4 Fernando Antonio Alvarez AmadorHậu vệ
- 27 Dawid BugajTiền vệ
- 6 Samuel PietteTiền vệ
- 19 Nathan-Dylan Saliba
Tiền vệ
- 46 Tom Mark Pearce
Tiền vệ
- 7 Kwadwo OpokuTiền vệ
- 28 Jules-Anthony VilsaintTiền vệ
- 9 Matias Fernando Coccaro FerreiraTiền đạo
- 1 Sebastian BrezaThủ môn
- 8 Dominik YankovTiền vệ
- 23 Caden ClarkTiền vệ
- 10 Bryce DukeTiền vệ
- 44 Raheem EdwardsTiền vệ
- 38 Alessandro BielloTiền vệ
- 11 Jahkeele Marshall Rutty
Tiền đạo
- 17 Josef MartinezTiền đạo
- 14 Sunusi IbrahimTiền đạo
Thống kê số liệu
-
New England Revolution
[28] VSCF Montreal
[23] - 102Số lần tấn công60
- 41Tấn công nguy hiểm31
- 21Sút bóng15
- 9Sút cầu môn7
- 5Sút trượt4
- 7Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi12
- 8Phạt góc8
- 15Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 538Số lần chuyền bóng423
- 479Chuyền bóng chính xác345
- 5Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
New England Revolution
[28]CF Montreal
[23] - 62' Caden Clark
Jules-Anthony Vilsaint
- 62' Dominik Yankov
Kwadwo Opoku
- 62' Jahkeele Marshall Rutty
Dawid Bugaj
- 67' Matt Polster
Alhassan Yusuf
- 71' Bobby Shou Wood
Giacomo Vrioni
- 71' Luca Daniel Langoni
Emmanuel Boateng
- 79' Raheem Edwards
Tom Mark Pearce
- 82' Mark Anthony Kaye
Ian Harkes
- 82' Esmir Bajraktarevic
Ignacio Gil de Pareja Vicent, Nacho Gil
- 84' Josef Martinez
Matias Fernando Coccaro Ferreira
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
New England Revolution[28](Sân nhà) |
CF Montreal[23](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 4 | 1 |
New England Revolution:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
CF Montreal:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 7 trận(21.21%)