- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Camilo Andres Vargas GilThủ môn
- 13 Gaddi Axel Aguirre LedesmaHậu vệ
- 2 Hugo Martin NervoHậu vệ
- 5 Anderson SantamariaHậu vệ
- 17 Jose Rivaldo Lozano
Hậu vệ
- 18 Angel Jeremy Marquez Castaneda
Tiền vệ
- 7 Raymundo de Jesus Fulgencio RomanTiền vệ
- 26 Aldo Paul Rocha Gonzalez
Tiền vệ
- 22 Augusto Jorge Mateo SolariTiền đạo
- 19 Eduardo Daniel Aguirre Lara
Tiền đạo
- 8 Mateo Ezequiel Garcia
Tiền đạo
- 1 Jose Santiago Hernandez GarciaThủ môn
- 3 Idekel DominguezHậu vệ
- 185 Victor Hugo Rios De AlbaTiền vệ
- 6 Edgar Zaldivar ValverdeTiền vệ
- 21 Luis RoblesTiền vệ
- 211 Israel Alejandro LariosTiền vệ
- 189 Abraham Bass FloresTiền vệ
- 209 Jorge GuzmanTiền đạo
- 24 Christopher Brayan Trejo MorantesTiền đạo
- 23 Jordy Josue Caicedo MedinaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Carlos AcevedoThủ môn
- 21 Matheus Doria MacedoHậu vệ
- 3 Ismael Govea SolorzanoHậu vệ
- 4 Santiago Misael NunezHậu vệ
- 9 Jordan Carrillo RodriguezTiền vệ
- 17 Jair RomoTiền vệ
- 22 Ronaldo De Jesus Prieto Ramirez
Tiền vệ
- 6 Alan Jhosue Cervantes Martin del CampoTiền vệ
- 18 Pedro Jesus Aquino SanchezTiền vệ
- 7 Harold Fabian Preciado VillarrealTiền đạo
- 19 Santiago Rene Munoz RoblesTiền đạo
- 33 Hector HolguinThủ môn
- 20 Hugo Isacc RodriguezHậu vệ
- 23 Raul Lopez GomezHậu vệ
- 181 Emmanuel EcheverriaHậu vệ
- 16 Aldo LopezTiền vệ
- 190 Salvador Mariscal MurraTiền vệ
- 10 Franco Misael Fagundez RosaTiền đạo
- 24 Diego Javier Medina VazquezTiền đạo
- 13 Jesus Alberto Ocejo ZazuetaTiền đạo
- 11 Duvan Andres Vergara HernandezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atlas
[12] VSSantos Laguna
[11] - 94Số lần tấn công119
- 50Tấn công nguy hiểm31
- 19Sút bóng8
- 8Sút cầu môn1
- 5Sút trượt7
- 6Cú sút bị chặn0
- 21Phạm lỗi10
- 10Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp22
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Atlas
[12]Santos Laguna
[11] - 30' Eduardo Daniel Aguirre Lara
Jordy Josue Caicedo Medina
- 46' Duvan Andres Vergara Hernandez
Santiago Rene Munoz Robles
- 46' Aldo Lopez
Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
- 56' Raul Lopez Gomez
Ronaldo De Jesus Prieto Ramirez
- 63' Mateo Ezequiel Garcia
Jorge Guzman
- 64' Augusto Jorge Mateo Solari
Edgar Zaldivar Valverde
- 66' Franco Misael Fagundez Rosa
Jair Romo
- 67' Jesus Alberto Ocejo Zazueta
Harold Fabian Preciado Villarreal
- 86' Aldo Paul Rocha Gonzalez
Victor Hugo Rios De Alba
- 87' Raymundo de Jesus Fulgencio Roman
Israel Alejandro Larios
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlas[12](Sân nhà) |
Santos Laguna[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 1 |
Atlas:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)
Santos Laguna:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)