- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Mark FlekkenThủ môn
- 5 Ethan PinnockHậu vệ
- 22 Nathan Michael CollinsHậu vệ
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 8 Mathias JensenTiền vệ
- 6 Christian Thers NorgaardTiền vệ
- 33 Yehor YarmoliukTiền vệ
- 27 Vitaly JaneltTiền vệ
- 24 Mikkel Damsgaard
Tiền vệ
- 7 Neal Maupay
Tiền đạo
- 23 Keane Lewis Potter
Tiền đạo
- 40 Ellery BalcombeThủ môn
- 21 Thomas StrakoshaThủ môn
- 4 Charlie GoodeHậu vệ
- 26 Shandon BaptisteTiền vệ
- 25 Myles Peart-HarrisTiền vệ
- 10 Joshua Da SilvaTiền vệ
- 16 Ben MeeHậu vệ
- 17 Ivan ToneyTiền đạo
- 3 Rico HenryHậu vệ
- 20 Kristoffer Vassbakk AjerHậu vệ
- 2 Aaron HickeyHậu vệ
- 9 Kevin SchadeTiền đạo
- 19 Bryan MbeumoTiền đạo
- 15 Frank OnyekaTiền vệ
- 14 Saman GhoddosTiền vệ
- 11 Yoane WissaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
9' Joao Victor Gomes da Silva
27' Mikkel Damsgaard
37' Mads Roerslev Rasmussen
41' Neal Maupay 1-0
- 1-1
64' Thomas Doyle(Pedro Lomba Neto)
-
81' Santiago Ignacio Bueno Sciutto
90+5' Keane Lewis Potter
-
90+5' Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 361
- 1 Jose Pedro Malheiro de SaThủ môn
- 24 Toti GomesHậu vệ
- 23 Max KilmanHậu vệ
- 15 Craig DawsonHậu vệ
- 22 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
Tiền vệ
- 17 Hugo BuenoTiền vệ
- 8 Joao Victor Gomes da Silva
Tiền vệ
- 20 Thomas Doyle
Tiền vệ
- 7 Pedro Lomba NetoTiền vệ
- 21 Pablo Sarabia GarciaTiền vệ
- 12 Matheus CunhaTiền đạo
- 40 Tom KingThủ môn
- 25 Daniel BentleyThủ môn
- 4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Hậu vệ
- 2 Matt DohertyTiền vệ
- Yerson MosqueraTiền vệ
- 32 Joe HodgeTiền vệ
- 28 Bruno JordaoTiền vệ
- 27 Jeanricner BellegardeTiền vệ
- 30 Enso GonzalezTiền đạo
- 18 Sasa KalajdzicTiền đạo
- 3 Rayan Ait NouriHậu vệ
- 19 Jonathan Castro Otto, JonnyHậu vệ
- 6 Boubacar TraoreTiền vệ
- 5 Mario LeminaTiền vệ
- 11 Hwang Hee ChanTiền vệ
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Brentford
[16]Wolves
[11] - 11' Christian Thers Norgaard
Vitaly Janelt
- 46' Mads Roerslev Rasmussen
Myles Peart-Harris
- 55' Pedro Lomba Neto
Pablo Sarabia Garcia
- 63' Joshua Da Silva
Michael Olakigbe
- 73' Mathias Jensen
Shandon Baptiste
- 73' Mathias Zanka Jorgensen
Yehor Yarmoliuk
- 90+1' Tawanda Chirewa
Jeanricner Bellegarde
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brentford[16](Sân nhà) |
Wolves[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brentford:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
Wolves:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)