- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 30 Dean HendersonThủ môn
- 6 Marc GuehiHậu vệ
- 3 Tyrick MitchellHậu vệ
- 17 Nathaniel ClyneHậu vệ
- 16 Joachim AndersenHậu vệ
- 26 Chris RichardsTiền vệ
- 8 Jefferson Andres Lerma SolisTiền vệ
- 11 Matheus Franca de OliveiraTiền vệ
- 10 Eberechi Eze
Tiền vệ
- 22 Odsonne EdouardTiền đạo
- 14 Jean-Philippe Mateta
Tiền đạo
- 41 Joe WhitworthThủ môn
- 31 Remi Luke MatthewsThủ môn
- 5 James TomkinsHậu vệ
- 36 Nathan FergusonHậu vệ
- 44 Jairo RiedewaldTiền vệ
- 29 Naouirou Mohamed AhamadaTiền vệ
- 19 Will HughesTiền vệ
- 15 Jeffrey SchluppTiền vệ
- 23 Malcolm EbioweiTiền vệ
- 1 Samuel JohnstoneThủ môn
- Rob HoldingHậu vệ
- 2 Joel WardHậu vệ
- 7 Michael OliseTiền vệ
- 49 Jesuran Rak-SakyiTiền vệ
- 28 Cheick Oumar DoucoureTiền vệ
- 9 Jordan AyewTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 541
- 1 Jordan PickfordThủ môn
- 6 James TarkowskiHậu vệ
- 5 Michael KeaneHậu vệ
- 32 Jarrad BranthwaiteHậu vệ
- 2 Nathan PattersonHậu vệ
- 19 Vitali MykolenkoHậu vệ
- 8 Amadou OnanaTiền vệ
- 7 Dwight James Matthew McNeilTiền vệ
- 37 James GarnerTiền vệ
- 30 Jack David HarrisonTiền vệ
- 9 Dominic Calvert-Lewin
Tiền đạo
- 31 Andy LonerganThủ môn
- 12 Joao Manuel Neves VirginiaThủ môn
- 23 Seamus ColemanHậu vệ
- 22 Benjamin Matthew GodfreyHậu vệ
- 21 Andre Filipe Tavares GomesTiền vệ
- 16 Abdoulaye DoucoureTiền vệ
- 10 Arnaut DanjumaTiền vệ
- 61 Lewis DobbinTiền vệ
- 28 Youssef ChermitiTiền đạo
- 14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,BetoTiền đạo
- 20 Dele AlliTiền vệ
- 18 Ashley YoungHậu vệ
- 27 Idrissa Gana GueyeTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Crystal Palace
[14] VSEverton
[17] - 93Số lần tấn công117
- 41Tấn công nguy hiểm50
- 11Sút bóng13
- 3Sút cầu môn3
- 4Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn3
- 6Phạm lỗi12
- 7Phạt góc7
- 14Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 463Số lần chuyền bóng404
- 357Chuyền bóng chính xác296
- 7Cướp bóng11
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Crystal Palace
[14]Everton
[17] - 71' Matheus Franca de Oliveira
Naouirou Mohamed Ahamada
- 71' Jeffrey Schlupp
Will Hughes
- 80' Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
Arnaut Danjuma
- 84' Jefferson Andres Lerma Solis
Odsonne Edouard
- 85' Nathaniel Clyne
David Ozoh
- 89' Andre Filipe Tavares Gomes
Dwight James Matthew McNeil
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Crystal Palace[14](Sân nhà) |
Everton[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Crystal Palace:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 13 trận(43.33%)
Everton:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 8 trận(22.86%)