- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
10' Babatunde Akinsola
24' Jofre Carreras(Balde Diao Keita) 1-0
43' Jofre Carreras(Salvador Sanchez Ponce,Salvi) 2-0
- 2-1
82' Salazar I. P.(Babatunde Akinsola)
84' Luis Miguel Ramis Monfort
90+4' Ramon Ramos Lima
90+6' Javier Puado Diaz(Alvaro Aguado Mendez) 3-1
-
90+8' Ivan Sanchez Aguayo
-
90+8' Robert Kenedy Nunes do Nascimento
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Espanyol
[4] VSValladolid
[3] - 81Số lần tấn công87
- 46Tấn công nguy hiểm32
- 10Sút bóng11
- 3Sút cầu môn3
- 7Sút trượt8
- 5Phạt góc3
- 1Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 2Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Espanyol
[4]Valladolid
[3] - 63' David Torres
Sergio Escudero Palomo
- 65' Pol Lozano Vizuete
Jose Gragera Amado
- 65' Jofre Carreras
Javier Puado Diaz
- 66' Oscar Gil Regano
Omar El Hilali
- 73' Salazar I. P.
Ivan Cedric
- 73' Anuar Mohamed Tuhami
Mickael Malsa
- 74' Omar Sadik
Martin Braithwaite
- 85' Ivan Sanchez Aguayo
Victor Andres Meseguer Cavas
- 85' Raul Moro
Babatunde Akinsola
- 90' Balde Diao Keita
Alvaro Aguado Mendez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Espanyol[4](Sân nhà) |
Valladolid[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Espanyol:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 13 trận(32.5%)
Valladolid:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 2 trận(8.7%)