- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Yannick PandorThủ môn
- 2 Ismael Boura
Hậu vệ
- 29 Warmed OmariHậu vệ
- 12 Kassim MDahoma
Hậu vệ
- 22 Said BakariHậu vệ
- 18 Yacine BourhaneTiền vệ
- 6 Iyad MohamedTiền vệ
- 28 Zaydou YoussoufTiền vệ
- 7 Faiz SelemanieTiền đạo
- 17 Myziane MaolidaTiền đạo
- 11 Rafiki SaidTiền đạo
- 23 Adel Anzimati-AboudouThủ môn
- 1 Salim Ben BoinaThủ môn
- 13 Yakine Said M‘MadiHậu vệ
- 5 Ahmed SoilihiHậu vệ
- 8 Remy VitaHậu vệ
- 19 Mohamed YoussoufHậu vệ
- 4 Younn ZaharyHậu vệ
- 10 Youssouf M‘ChangamaTiền vệ
- 27 Rayan LutinTiền vệ
- 21 Adel MahamoudTiền đạo
- 24 Faiz MattoirTiền đạo
- 9 Aboubacar Ali AbdallahTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
20' Dorgeles Nene(Yves Bissouma)
- 0-2
55' Kamory Doumbia(El Bilal Toure)
- 0-3
64' Kamory Doumbia(Yves Bissouma)
65' Ismael Boura
87' Kassim MDahoma
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Djigui DiarraThủ môn
- 6 Sikou NiakateHậu vệ
- 21 Salim DiakiteHậu vệ
- 5 Abdoulaye DiabyHậu vệ
- 13 Moussa DiarraHậu vệ
- 10 Yves BissoumaTiền vệ
- 12 Mohamed CamaraTiền vệ
- 8 Kamory Doumbia
Tiền vệ
- 23 Aliou DiengTiền vệ
- 7 Dorgeles Nene
Tiền vệ
- 9 El Bilal ToureTiền đạo
- 1 Ismael DiawaraThủ môn
- 22 Youssouf KoitaThủ môn
- 15 Mamadou FofanaHậu vệ
- 3 Amadou DanteHậu vệ
- 4 Mamadou SangareTiền vệ
- 19 Ibrahima SissokoTiền vệ
- 11 Lassana CoulibalyTiền vệ
- 2 Cheick Oumar KonateTiền vệ
- 18 Ibrahima KoneTiền đạo
- 14 Youssoufou NiakateTiền đạo
- 20 Sekou KoitaTiền đạo
- 17 Mamadou CamaraTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Comoros
[I2]Mali
[I4] - 61' Yacine Bourhane
Adel Mahamoud
- 64' Ibrahima Sissoko
Mohamed Camara
- 72' Sekou Koita
Kamory Doumbia
- 72' Ibrahima Kone
El Bilal Toure
- 76' Ismael Boura
Mohamed Youssouf
- 78' Mamadou Camara
Dorgeles Nene
- 79' Mamadou Sangare
Yves Bissouma
- 80' Faiz Selemanie
Rayan Lutin
- 80' Rafiki Said
Faiz Mattoir
- 81' Myziane Maolida
Aboubacar Ali Abdallah
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Comoros[I2](Sân nhà) |
Mali[I4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Comoros:Trong 31 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 2 trận(20%)
Mali:Trong 26 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 1 trận,đuổi kịp 1 trận(100%)