- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Yahia FofanaThủ môn
- 5 Wilfried Stephane SingoHậu vệ
- 4 Jean-Philippe Gbamin
Hậu vệ
- 2 Ousmane DiomandeHậu vệ
- 7 Hassane KamaraHậu vệ
- 18 Ibrahim SangareTiền vệ
- 8 Franck KessieTiền vệ
- 19 Nicolas PepeTiền vệ
- 15 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 10 Simon AdingraTiền vệ
- 22 Sebastien Haller
Tiền đạo
- 23 Badra Ali SangareThủ môn
- 16 Mohamed KoneThủ môn
- 17 Guela DoueHậu vệ
- 3 Clement AkpaHậu vệ
- 12 Willy BolyHậu vệ
- 6 Emmanuel AgbadouHậu vệ
- 13 Jean-Eudes Pascal AholouTiền vệ
- 14 Oumar DiakiteTiền đạo
- 9 Vakoun BayoTiền đạo
- 20 Evann GuessandTiền đạo
- 11 Jean-Philippe KrassoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Sebastien Haller(Simon Adingra) 1-0
43' Jean-Philippe Gbamin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Ebrima JarjuThủ môn
- 6 Momodou Lion NjieHậu vệ
- 12 Sheriff SinyanHậu vệ
- 5 Omar ColleyHậu vệ
- 15 Joseph CeesayTiền vệ
- 2 Mahmudu BajoTiền vệ
- 8 Ebou AdamsTiền vệ
- 7 Alieu FaderaTiền vệ
- 20 Yankuba MintehTiền vệ
- 10 Musa BarrowTiền vệ
- 21 Abdoulie CeesayTiền đạo
- 13 Ibou TourayHậu vệ
- 14 Dadi Dodou GayeHậu vệ
- 3 Omar GayeHậu vệ
- 16 Alasana MannehTiền vệ
- 19 Abubakr BarryTiền vệ
- 4 Ebrima DarboeTiền vệ
- 11 Abdoulie SanyangTiền đạo
- 23 Alassana JattaTiền đạo
- 17 Ali SoweTiền đạo
- 18 Dibaga M.Thủ môn
- 22 Sibi S.Thủ môn
Thống kê số liệu
-
Bờ Biển Ngà
[F2] VSGambia
[F5] - 76Số lần tấn công62
- 64Tấn công nguy hiểm39
- 5Sút bóng8
- 3Sút cầu môn3
- 2Sút trượt5
- 18Phạm lỗi9
- 5Phạt góc2
- 8Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Bờ Biển Ngà
[F2]Gambia
[F5] - 46' Nicolas Pepe
Evann Guessand
- 46' Omar Gaye
Abdoulie Ceesay
- 56' Hassane Kamara
Clement Akpa
- 68' Mohammed Diomande
Jean-Philippe Krasso
- 68' Simon Adingra
Oumar Diakite
- 70' Abdoulie Sanyang
Alieu Fadera
- 78' Alassana Jatta
Momodou Lion Njie
- 78' Abubakr Barry
Mahmudu Bajo
- 81' Ibrahim Sangare
Emmanuel Agbadou
- 85' Alasana Manneh
Ebou Adams
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bờ Biển Ngà[F2](Sân nhà) |
Gambia[F5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bờ Biển Ngà:Trong 30 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 3 trận(42.86%)
Gambia:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 2 trận(33.33%)