- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
9' Sopha E.
22' Christophe Nduwarugira(Marco Weymans) 1-0
-
24' Cissoko M.
24' Bonfils Caleb Bimenyimana(Girumugisha J.) 2-0
31' Bonfils Caleb Bimenyimana(Jordi L.) 3-0
33' Jordi L.
-
43' Labiche N.
50' Bienvenue Kanakimana 4-0
56' Girumugisha J. 5-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Burundi
[F3] VSSeychelles
[F6] - 16Số lần tấn công9
- 13Tấn công nguy hiểm2
- 21Sút bóng3
- 16Sút cầu môn1
- 5Sút trượt2
- 17Phạm lỗi16
- 6Phạt góc0
- 16Số lần phạt trực tiếp25
- 6Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 70%Tỷ lệ giữ bóng30%
- 1Cứu bóng11
Thay đổi cầu thủ
-
Burundi
[F3]Seychelles
[F6] - 30' Bigirimana A.
Bienvenue Kanakimana
- 33' Labiche N.
Cissoko M.
- 62' Parfait Bizoza
Tresor Mossi
- 62' Bonfils Caleb Bimenyimana
Abdallah Sudi
- 62' Dijoux A.
Sopha E.
- 63' Gamatice J.
Cadeau T.
- 63' Hoareau L.
Ryan Henriette
- 84' Jordi L.
Mohamed Amissi
- 84' Eldhino M.
Beltran Mvuka
- 88' Denis R.
Brandon Labrosse
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Burundi[F3](Sân nhà) |
Seychelles[F6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Burundi:Trong 22 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Seychelles:Trong 15 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 1 trận(9.09%)