- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Sheriff Sinyan
30' Musa Barrow
38' Omar Colley
55' Musa Barrow(Alieu Fadera) 1-0
61' Yankuba Minteh(Joseph Ceesay) 2-0
-
67' Mohammed Bajaber
- 2-1
69' Michael Olunga
- 2-2
75' Mohammed Bajaber(Erick Ouma Otieno)
-
80' William Wilson
84' Musa Barrow(Abdoulie Ceesay) 3-2
90+3' Ebrima Jarju
- 3-3
90+6' William Wilson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Gambia
[F5]Kenya
[F4] - 46' William Wilson
Ismael Said Athuman Gonzalez
- 62' Jonah Ananias Paul Ayunga
John Avire
- 62' Mohammed Bajaber
Eric Johana Omondi
- 65' Abubakr Barry
Ebrima Darboe
- 65' Alieu Fadera
Abdoulie Sanyang
- 70' Duke Abuya
Richard Odada
- 77' Mahmudu Bajo
Ebou Adams
- 77' Ali Sowe
Abdoulie Ceesay
- 83' Momodou Lion Njie
Alassana Jatta
- 85' Juma Abdallah
Michael Olunga
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gambia[F5](Sân nhà) |
Kenya[F4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Gambia:Trong 19 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 2 trận(33.33%)
Kenya:Trong 26 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 1 trận(20%)