- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Jonathan NahimanaThủ môn
- 11 Jordi L.Hậu vệ
- 18 Claus NiyukuriHậu vệ
- 19 Frederic Nsabiyumva
Hậu vệ
- 14 Youssouf NdayishimiyeHậu vệ
- 3 Marco WeymansHậu vệ
- 21 Bigirimana A.Tiền vệ
- 20 Parfait BizozaTiền vệ
- 22 Christophe NduwarugiraTiền vệ
- 8 Eldhino M.Tiền vệ
- 7 Bonfils Caleb BimenyimanaTiền đạo
- 6 Tresor MossiTiền vệ
- 15 Omar MussaTiền vệ
- 10 Shassiri NahimanaTiền vệ
- 9 Abdallah SudiTiền đạo
- 4 Pacifique NiyongabireTiền đạo
- 5 Mohamed AmissiTiền đạo
- 12 Bienvenue KanakimanaTiền đạo
- 16 Nkurunziza M.Thủ môn
- 23 Rukundo O.Thủ môn
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
16' Evann Guessand(Sebastien Haller)
-
54' Emmanuel Agbadou
55' Jordi L.
-
90+4' Yahia Fofana
90+5' Frederic Nsabiyumva
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Yahia Fofana
Thủ môn
- 5 Wilfried Stephane SingoHậu vệ
- 4 Jean-Philippe GbaminHậu vệ
- 6 Emmanuel Agbadou
Hậu vệ
- 17 Guela DoueTiền vệ
- 13 Jean-Eudes Pascal AholouTiền vệ
- 8 Franck KessieTiền vệ
- 7 Hassane KamaraTiền vệ
- 11 Jean-Philippe KrassoTiền vệ
- 20 Evann Guessand
Tiền vệ
- 22 Sebastien HallerTiền đạo
- 16 Mohamed KoneThủ môn
- 23 Badra Ali SangareThủ môn
- 2 Ousmane DiomandeHậu vệ
- 21 Obite Evan N‘DickaHậu vệ
- 3 Clement AkpaHậu vệ
- 12 Willy BolyHậu vệ
- 15 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 18 Ibrahim SangareTiền vệ
- 19 Nicolas PepeTiền đạo
- 14 Oumar DiakiteTiền đạo
- 9 Vakoun BayoTiền đạo
- 10 Simon AdingraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Burundi
[F3] VSBờ Biển Ngà
[F2] - 78Số lần tấn công114
- 22Tấn công nguy hiểm53
- 3Sút bóng9
- 0Sút cầu môn3
- 3Sút trượt6
- 17Phạm lỗi21
- 0Phạt góc5
- 21Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 2Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Burundi
[F3]Bờ Biển Ngà
[F2] - 59' Bonfils Caleb Bimenyimana
Abdallah Sudi
- 60' Claus Niyukuri
Omar Mussa
- 65' Ibrahim Sangare
Jean-Philippe Krasso
- 65' Clement Akpa
Emmanuel Agbadou
- 65' Simon Adingra
Jean-Eudes Pascal Aholou
- 66' Eldhino M.
Girumugisha J.
- 78' Vakoun Bayo
Sebastien Haller
- 83' Mohammed Diomande
Hassane Kamara
- 85' Parfait Bizoza
Mohamed Amissi
- 86' Bigirimana A.
Tresor Mossi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Burundi[F3](Sân nhà) |
Bờ Biển Ngà[F2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Burundi:Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Bờ Biển Ngà:Trong 29 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 3 trận(42.86%)