- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Philani Thabo Mkhontfo(Mkhonto M.) 1-0
-
15' Lindsay Rose
18' Philani Thabo Mkhontfo(Banele Sikhondze) 2-0
22' Dlamini I.
- 2-1
47' Lindsay Rose
- 2-2
50' Yannick Aristide
-
55' Rosario Latouchent
57' Fanelo Mamba
75' Mabuza M. 3-2
- 3-3
90+1' Emmanuel Vincent
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Eswatini
[D6]Mauritius
[D5] - 40' Yannick Aristide
Lalsingh Q.
- 46' Adrien Botlar
Ferre J.
- 67' Banele Sikhondze
Sabelo Ndzinisa
- 67' Dlamini I.
Langa T.
- 67' Justice Figuareido
Felix Gerson Badenhorst
- 70' Mkhonto M.
Mabuza M.
- 77' Philani Thabo Mkhontfo
Simelane S. M.
- 84' Francois W.
De Robillard S.
- 87' Legrand C.
Jeremy Villeneuve
- 87' Adrien Francois
Adrien Botlar
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eswatini[D6](Sân nhà) |
Mauritius[D5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Eswatini:Trong 29 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Mauritius:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 1 trận(12.5%)