- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Adilson Cipriano da Cruz,NebluThủ môn
- 4 Clinton Mata Pedro LourencoHậu vệ
- 6 Kialonda GasparHậu vệ
- 3 David Mota Veiga Teixeira CarmoHậu vệ
- 14 Pedro BondoHậu vệ
- 8 Antonio MuanzaTiền vệ
- 23 Benedito Mambuene Mukendi,BeniTiền vệ
- 16 Alfredo Kulembe Ribeiro, FredyTiền vệ
- 21 Manuel Benson HedilazioTiền đạo
- 19 Agostinho Cristovao Paciencia,MabululuTiền đạo
- 10 Jacinto Muondo Dala, Gelson
Tiền đạo
- 1 Agostinho CalungaThủ môn
- 12 Nsesane Emanuel SimaoThủ môn
- 13 Augusto Real CarneiroHậu vệ
- 17 Sandro CruzHậu vệ
- 2 Antonio HossiHậu vệ
- 20 Manuel KelianoTiền vệ
- 15 Domingos AndradeTiền vệ
- 11 Felicio Mendes Joao MilsonTiền đạo
- 7 Andre Filipe Cunha VidigalTiền đạo
- 9 Ambrosini Antonio Cabaca Salvador,ZiniTiền đạo
- 18 Francisco SacalumboTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
45+2' Dailon Rocha Livramento(Jovane Eduardo Borges Cabral)
50' Jacinto Muondo Dala, Gelson 1-1
- 1-2
63' Dailon Rocha Livramento(Wagner Pina)
-
64' Telmo Arcanjo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Josimar Dias VozinhaThủ môn
- 25 Jorge Miguel Lopes Xavier,JojoHậu vệ
- 5 Logan CostaHậu vệ
- 4 Roberto LopesHậu vệ
- 2 Wagner PinaHậu vệ
- 16 Yannick SemedoTiền vệ
- 6 Kevin Lenini Goncalves Pereira de PinaTiền vệ
- 20 Ryan Mendes da GracaTiền vệ
- 10 Jamiro Gregory Monteiro AlvarengaTiền vệ
- 7 Jovane Eduardo Borges CabralTiền vệ
- 21 Alessio Da CruzTiền đạo
- 12 Marcio Salomao Brazao RosaThủ môn
- 23 Henrique TavaresThủ môn
- 8 David Miguel Madeira MoreiraHậu vệ
- 3 Edilson Alberto Monteiro Sanches BorgesHậu vệ
- 14 Deroy DuarteTiền vệ
- 15 David Jose Gomes Oliveira TavaresTiền vệ
- 26 Helio Sandro Oliveira Alves VarelaTiền đạo
- 19 Fabricio GarciaTiền đạo
- 9 Dailon Rocha Livramento
Tiền đạo
- 11 Garry RodriguesTiền đạo
- 17 Willy SemedoTiền đạo
- 18 Telmo Arcanjo
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Angola
[D4] VSCape Verde
[D1] - 23Số lần tấn công17
- 16Tấn công nguy hiểm4
- 5Sút bóng3
- 2Sút cầu môn2
- 3Sút trượt1
- 11Phạm lỗi13
- 4Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 0Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Angola
[D4]Cape Verde
[D1] - 22' Dailon Rocha Livramento
Alessio Da Cruz
- 22' Telmo Arcanjo
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
- 46' Antonio Muanza
Ambrosini Antonio Cabaca Salvador,Zini
- 58' Jacinto Muondo Dala, Gelson
Francisco Sacalumbo
- 61' Helio Sandro Oliveira Alves Varela
Jovane Eduardo Borges Cabral
- 69' Manuel Benson Hedilazio
Felicio Mendes Joao Milson
- 69' Clinton Mata Pedro Lourenco
Andre Filipe Cunha Vidigal
- 69' Agostinho Cristovao Paciencia,Mabululu
Antonio Hossi
- 77' Willy Semedo
Yannick Semedo
- 77' Deroy Duarte
Ryan Mendes da Graca
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Angola[D4](Sân nhà) |
Cape Verde[D1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Angola:Trong 36 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 3 trận(42.86%)
Cape Verde:Trong 25 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 1 trận(14.29%)