- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

58' Jojea Kwizera(Thierry Manzi) 1-0
59' Jojea Kwizera
61' Amrouche A.
-
61' Motlomelo Mkhwanazi
- 1-1
82' Lehlohonolo Fothoane(Motlomelo Mkhwanazi)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Rwanda
[C3]Lesotho
[C5] - 46' Matlabe F.
Rethabile Rasethuntsa
- 46' Katleho Makateng
Lemohang Lintsa
- 56' Lehlohonolo Fothoane
Tshwarelo Mattwes Bereng
- 56' Matsoele T.
Matsau L.
- 77' Hakim Sahabo
Samuel Gueulette
- 77' Ismael Nshutiyamagara
York Rafael
- 83' Snyders K.
Hlompho Kalake
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rwanda[C3](Sân nhà) |
Lesotho[C5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Rwanda:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 2 trận(28.57%)
Lesotho:Trong 31 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)