- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Fiacre NtwariThủ môn
- 13 Fitina OmborengaHậu vệ
- 5 Ange MutsinziHậu vệ
- 17 Thierry ManziHậu vệ
- 3 Niyomugabo C.Hậu vệ
- 8 Samuel GueuletteTiền vệ
- 4 Djihad Bizimana
Tiền vệ
- 15 Bonheur MugishaTiền vệ
- 19 Ismael NshutiyamagaraTiền vệ
- 10 Hakim SahaboTiền đạo
- 22 Jojea KwizeraTiền đạo
- 21 Djabel ManishimweTiền vệ
- 11 Kevin MuhireTiền vệ
- 23 Ishimwe P.Thủ môn
- 18 Wenssens M.Thủ môn
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
11' Victor James Osimhen(Ademola Lookman)
- 0-2
45+3' Victor James Osimhen(Samuel Chukwueze)
46' Djihad Bizimana
-
49' Onyinye Wilfred Ndidi
-
90' Alex Iwobi
-
90+3' Tolu Arokodare
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 23 Stanley NwabiliThủ môn
- 12 Bright Osayi SamuelHậu vệ
- 5 William Troost EkongHậu vệ
- 21 Calvin Bassey UghelumbaHậu vệ
- 2 Temitayo Olufisayo Olaoluwa AinaHậu vệ
- 4 Onyinye Wilfred Ndidi
Tiền vệ
- 11 Samuel ChukwuezeTiền vệ
- 7 Ademola LookmanTiền vệ
- 17 Alex Iwobi
Tiền vệ
- 15 Moses SimonTiền vệ
- 9 Victor James Osimhen
Tiền đạo
- 6 Igoh OgbuHậu vệ
- 3 Sopuruchukwu Bruno OnyemaechiHậu vệ
- 14 Jordan TorunarighaHậu vệ
- 18 Alhassan YusufTiền vệ
- 20 Raphael Onyedika NwadikeTiền vệ
- 10 Joe AriboTiền vệ
- 8 Tolu Arokodare
Tiền đạo
- 22 Victor BonifaceTiền đạo
- 19 Umar SadiqTiền đạo
- 1 Bankole K.Thủ môn
- 16 Obasogie A.Thủ môn
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Rwanda
[C2]Nigeria
[C5] - 39' Samuel Gueulette
Byiringiro G.
- 58' Hakim Sahabo
Kevin Muhire
- 67' Raphael Onyedika Nwadike
Samuel Chukwueze
- 67' Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
- 77' Tolu Arokodare
Victor James Osimhen
- 77' Alhassan Yusuf
Bright Osayi Samuel
- 82' Jojea Kwizera
Ruboneka J. B.
- 82' Ismael Nshutiyamagara
Yves H.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rwanda[C2](Sân nhà) |
Nigeria[C5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Rwanda:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 2 trận(33.33%)
Nigeria:Trong 28 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 3 trận(42.86%)