- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Mohamed MustafaThủ môn
- 7 Ramadan Agab
Hậu vệ
- 4 Kuku A.Hậu vệ
- 3 Saeed Ahmed M.Hậu vệ
- 15 Khalefa Ahmed Mohamed HamoudaHậu vệ
- 2 Abuaagla Abdalla Mohamed AhmedTiền vệ
- 5 Walieldin Khidir
Tiền vệ
- 17 Salaheldin AlhassanTiền vệ
- 8 Abdelrazig OmerTiền vệ
- 20 Abobaker EisaTiền vệ
- 9 Saifeldin BakhitTiền đạo
- 1 Ali Abdallah Abu-EshreinThủ môn
- 12 Ammer KamalTiền vệ
- 11 Yasir Mozamil MohamedTiền vệ
- 18 Ammar TaifourTiền vệ
- 14 Mohamed EisaTiền đạo
- 23 Yasin HamedTiền đạo
- 21 Abuzaid M.Thủ môn
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

70' Ramadan Agab
72' Walieldin Khidir
-
89' Sadio Mane
89' Saeed Ahmed M.
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 16 Edouard MendyThủ môn
- 6 Antoine MendyHậu vệ
- 3 Kalidou KoulibalyHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 15 Krepin DiattaHậu vệ
- 13 Pape GueyeTiền vệ
- 8 Lamine CamaraTiền vệ
- 5 Idrissa Gana GueyeTiền vệ
- 18 Ismaila SarrTiền đạo
- 9 Boulaye DiaTiền đạo
- 10 Sadio Mane
Tiền đạo
- 23 Diaw MoryThủ môn
- 1 Yehvann DioufThủ môn
- 22 Abdou-Lakhad DialloHậu vệ
- 14 Moussa NdiayeHậu vệ
- 4 Abdoulaye SeckHậu vệ
- 2 Ilay CamaraHậu vệ
- 11 Pathe CissTiền vệ
- 17 Pape Matar SarrTiền vệ
- 20 Habib DialloTiền đạo
- 7 Assane Diao DiaouneTiền đạo
- 12 Cherif NdiayeTiền đạo
- 21 Abdallah SimaTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Sudan
[B1]Senegal
[B3] - 46' Pape Matar Sarr
Pape Gueye
- 67' Cherif Ndiaye
Lamine Camara
- 68' Abobaker Eisa
Musa H.
- 68' Salaheldin Alhassan
Yasir Mozamil Mohamed
- 77' Abdelrazig Omer
Ammar Taifour
- 79' Assane Diao Diaoune
Ismaila Sarr
- 79' Abdallah Sima
Boulaye Dia
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sudan[B1](Sân nhà) |
Senegal[B3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sudan:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Senegal:Trong 26 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 0 trận,đuổi kịp 0 trận()