- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Desta B. 1-0
34' Abubeker Nasir Ahmed(Desta B.) 2-0
37' Abubeker Nasir Ahmed(Worku A.) 3-0
- 3-1
51' Akinbinu S.
52' Desta B.(Worku A.) 4-1
-
57' Farada A. Y.
58' Abubeker Nasir Ahmed 5-1
70' Desta B. 6-1
76' Tekeste H.
-
82' Siad Yabe
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Ethiopia
[A5]Djibouti
[A6] - 59' Mahabeh M.
Dadzie G.
- 59' Siad Yabe
Hamza A.
- 62' Omar A.
Elabeh D.
- 62' Osman A.
Farada A. Y.
- 65' Abubeker Nasir Ahmed
Hussien A.
- 65' Abera M.
Gugsa C.
- 78' Wolde B.
Biruk M.
- 78' Worku A.
Gezahegn W.
- 79' Wais M.
Akinbinu S.
- 85' Asrat Tonjo
Ahmed Reshid
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ethiopia[A5](Sân nhà) |
Djibouti[A6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
Ethiopia:Trong 22 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 1 trận(9.09%)
Djibouti:Trong 12 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 2 trận(28.57%)