- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Issoufou Dayo
12' Josue Tiendrebeogo 1-0
-
13' Hamza A.
33' Bertrand Isidore Traore(Lassina Chamste Soudine Franck Traore) 2-0
38' Bertrand Isidore Traore
47' Zougrana M.(Josue Tiendrebeogo) 3-0
-
51' Osman M.
67' Lassina Chamste Soudine Franck Traore(Dango Ouattara) 4-0
- 4-1
88' Akinbinu S.
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Burkina Faso
[A4] VSDjibouti
[A6] - 82Số lần tấn công90
- 66Tấn công nguy hiểm48
- 10Sút bóng8
- 7Sút cầu môn4
- 3Sút trượt4
- 22Phạm lỗi12
- 3Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp24
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Burkina Faso
[A4]Djibouti
[A6] - 72' Yabe S.
Moussa A.
- 78' Issoufou Dayo
Yacouba Nasser Djiga
- 78' Bertrand Isidore Traore
Boureima Hassane Bande
- 78' Josue Tiendrebeogo
Dramane Salou
- 78' Lassina Chamste Soudine Franck Traore
Mohamed Konate
- 78' Steeve Yago
Yabre M. A.
- 81' Gohar A.
Hamza A.
- 81' Omar A.
Elabeh D.
- 87' Farada A. Y.
Osman A.
- 87' Mahabeh M.
Dadzie G.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Burkina Faso[A4](Sân nhà) |
Djibouti[A6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Burkina Faso:Trong 32 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 3 trận(30%)
Djibouti:Trong 11 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 2 trận(33.33%)