- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

32' Tom Naylor(Liam Mandeville) 1-0
-
38' Joe Rafferty
72' Tom Naylor
-
77' Abu Kamara
87' Mike Jones
90+3' Ashley Palmer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Chesterfield
[1] VSPortsmouth
[1] - 3Thẻ vàng2
Thay đổi cầu thủ
-
Chesterfield
[1]Portsmouth
[1] - 11' Sean Raggett
Regan Poole
- 44' Gavin Whyte
Faustino Adebola Rasheed Anjorin, Tino Anjorin
- 46' Zak Swanson
Joe Rafferty
- 60' Kusini Yengi
Terry Devlin
- 60' Abu Kamara
Jack Sparkes
- 64' Oliver Banks
Ryan Colclough
- 71' Branden Horton
Miguel Freckleton
- 71' Armando Dobra
Mike Jones
- 81' Darren Oldaker
James Berry
- 81' Liam Mandeville
Ryheem Sheckleford
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Chesterfield[1](Sân nhà) |
Portsmouth[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chesterfield:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)
Portsmouth:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 11 trận(42.31%)