- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 33 Alexander NubelThủ môn
- 7 Maximilian MittelstadtHậu vệ
- 29 Anthony RouaultHậu vệ
- 23 Dan-Axel ZagadouHậu vệ
- 2 Waldemar AntonHậu vệ
- 8 Enzo MillotTiền vệ
- 6 Angelo StillerTiền vệ
- 27 Chris FuhrichTiền vệ
- 18 Jamie LewelingTiền vệ
- 16 Atakan KarazorTiền vệ
- 19 Jovan MilosevicTiền đạo
- 42 Florian SchockThủ môn
- 41 Dennis SeimenThủ môn
- 21 Hiroki Ito
Hậu vệ
- 15 Pascal StenzelHậu vệ
- 36 Laurin UlrichTiền vệ
- 25 Lilian EgloffTiền vệ
- 17 Genki HaraguchiTiền vệ
- 10 Jeong Woo YeongTiền vệ
- 14 Silas Katompa MvumpaTiền vệ
- 32 Roberto MassimoTiền đạo
- 26 Deniz Undav
Tiền đạo
- 22 Thomas KastanarasTiền đạo
- 1 Fabian BredlowThủ môn
- 4 Josha Mamadou Karaboue VagnomanHậu vệ
- 20 Leonidas Stergiou
Hậu vệ
- 28 Nikolas NarteyTiền vệ
- 9 Sehrou GuirassyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

45' Deniz Undav 1-0
-
85' Lucas Tousart
88' Leonidas Stergiou
-
90+1' Robin Gosens
90+1' Hiroki Ito
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Frederik RonnowThủ môn
- 5 Danilho DoekhiHậu vệ
- 4 Diogo LeiteHậu vệ
- 23 Leonardo BonucciHậu vệ
- 28 Christopher TrimmelTiền vệ
- 6 Robin Gosens
Tiền vệ
- 33 Alex KralTiền vệ
- 20 Aissa LaidouniTiền vệ
- 19 Janik HabererTiền vệ
- 27 Sheraldo BeckerTiền đạo
- 17 Kevin BehrensTiền đạo
- 39 Yannic SteinThủ môn
- 37 Alexander SchwolowThủ môn
- 12 Jakob BuskThủ môn
- 3 Paul JaeckelHậu vệ
- 26 Jerome RoussillonTiền vệ
- 18 Josip JuranovicTiền vệ
- 7 Brenden AaronsonTiền vệ
- 36 Aljoscha KemleinTiền vệ
- 29 Lucas Tousart
Tiền vệ
- 10 Kevin VollandTiền vệ
- 9 Mikkel Kaufmann SorensenTiền đạo
- 16 Benedict HollerbachTiền đạo
- 11 David Datro FofanaTiền đạo
- 31 Robin KnocheHậu vệ
- 8 Rani KhediraTiền vệ
- 13 Andras SchaferTiền vệ
- 38 Laurenz DehlTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VfB Stuttgart
[3] VSUnion Berlin
[15] - 142Số lần tấn công95
- 56Tấn công nguy hiểm41
- 16Sút bóng8
- 2Sút cầu môn1
- 10Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi11
- 4Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
VfB Stuttgart
[3]Union Berlin
[15] - 59' Mikkel Kaufmann Sorensen
Kevin Behrens
- 68' Jamie Leweling
Silas Katompa Mvumpa
- 68' Jeong Woo Yeong
Enzo Millot
- 72' Brenden Aaronson
Kevin Volland
- 80' Robin Gosens
Christopher Trimmel
- 80' Lucas Tousart
Benedict Hollerbach
- 80' Pascal Stenzel
Maximilian Mittelstadt
- 80' Deniz Undav
Leonidas Stergiou
- 90+3' Chris Fuhrich
Genki Haraguchi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfB Stuttgart[3](Sân nhà) |
Union Berlin[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
VfB Stuttgart:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 14 trận(41.18%)
Union Berlin:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)