- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Andreas LutheThủ môn
- 5 Kevin KrausHậu vệ
- 2 Boris Tomiak
Hậu vệ
- 14 Nikola SoldoHậu vệ
- 8 Jean ZimmerHậu vệ
- 4 Afeez AremuTiền vệ
- 20 Tobias RaschlTiền vệ
- 16 Julian NiehuesTiền vệ
- 10 Phillipp KlementTiền vệ
- 7 Marlon Ritter
Tiền đạo
- 9 Ragnar AcheTiền đạo
- 35 Niklas HeegerThủ môn
- 30 Avdo SpahicThủ môn
- 18 Julian KrahlThủ môn
- 37 Eric DurmHậu vệ
- 33 Jan Elvedi
Hậu vệ
- 15 Tymoteusz PuchaczHậu vệ
- 21 Hendrick ZuckTiền vệ
- 39 Aaron BasenachTiền vệ
- 31 Ben ZolinskiTiền đạo
- 29 Richmond Tachie
Tiền đạo
- 27 Lex-Tyger LobingerTiền đạo
- 23 Philipp HercherTiền đạo
- 19 Daniel HanslikTiền đạo
- 17 Aaron OpokuTiền đạo
- 13 Terrence BoydTiền đạo
- 11 Kenny Redondo
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Richmond Tachie(Marlon Ritter) 1-0
47' Kenny Redondo(Marlon Ritter) 2-0
-
63' Timo Hubers
65' Marlon Ritter 3-0
-
69' Eric Martel
- 3-1
71' Jan Thielmann(Florian Kainz)
- 3-2
81' Mark Uth(Benno Schmitz)
-
84' Florian Kainz
-
88' Leart Paqarada
90+7' Jan Elvedi
90+8' Boris Tomiak
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Marvin SchwabeThủ môn
- 4 Timo Hubers
Hậu vệ
- 24 Julian ChabotHậu vệ
- 2 Benno SchmitzHậu vệ
- 17 Leart Paqarada
Hậu vệ
- 8 Denis HuseinbasicTiền vệ
- 7 Dejan LjubicicTiền vệ
- 47 Mathias OlesenTiền vệ
- 11 Florian Kainz
Tiền vệ
- 9 Luca WaldschmidtTiền đạo
- 27 Davie SelkeTiền đạo
- 44 Matthias KobbingThủ môn
- 12 Jonas NickischThủ môn
- 3 Dominique HeintzHậu vệ
- 38 Elias BakatukandaHậu vệ
- 35 Max FinkgrafeHậu vệ
- 30 Noah KatterbachHậu vệ
- 18 Rasmus CarstensenHậu vệ
- 15 Luca Jannis KilianHậu vệ
- 6 Eric Martel
Tiền vệ
- 37 Linton MainaTiền vệ
- 19 Dimitrios LimniosTiền vệ
- 40 Faride AlidouTiền đạo
- 33 Florian DietzTiền đạo
- 29 Jan Thielmann
Tiền đạo
- 23 Sargis AdamyanTiền đạo
- 21 Steffen TiggesTiền đạo
- 13 Mark Uth
Tiền đạo
- 20 Philipp PentkeThủ môn
- 22 Jacob ChristensenTiền vệ
Thống kê số liệu
-
FC Kaiserslautern
[6] VSKoln
[17] - 65Số lần tấn công126
- 19Tấn công nguy hiểm59
- 7Sút bóng12
- 4Sút cầu môn4
- 3Sút trượt6
- 0Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi12
- 1Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp10
- 2Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ2
- 28%Tỷ lệ giữ bóng72%
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Kaiserslautern[6](Sân nhà) |
Koln[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
FC Kaiserslautern:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 10 trận(43.48%)
Koln:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 11 trận(33.33%)