- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Daniel MargushThủ môn
- 33 Alex BonetigHậu vệ
- 6 Marcelo Antonio Guedes FilhoHậu vệ
- 19 Jack Clisby
Hậu vệ
- 31 Aidan SimmonsTiền vệ
- 17 Lachlan BrookTiền vệ
- 21 Jorrit HendrixTiền vệ
- 5 Sonny KittelTiền vệ
- 37 Alexander BadolatoTiền vệ
- 26 Brandon BorrelloTiền đạo
- 14 Nicolas MilanovicTiền đạo
- 30 Taiga Oliver HarperThủ môn
- 16 Lawrence ThomasThủ môn
- 36 Oscar PriestmanTiền vệ
- 29 Dylan Dean SciclunaTiền vệ
- 35 Zachary SapsfordTiền vệ
- 10 Milos NinkovicTiền vệ
- 7 Dylan PieriasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Rhyan Grant(Joe Lolley)
- 0-2
7' Fabio Roberto Gomes Netto
36' Jack Clisby
-
44' Hayden Matthews
- 0-3
50' Robert Mak(Corey Hollman)
- 0-4
59' Fabio Roberto Gomes Netto
-
66' Max Burgess
72' Jake Girdwood-Reich 1-4
-
74' Jake Girdwood-Reich
-
76' Corey Hollman
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Andrew RedmayneThủ môn
- 23 Rhyan Grant
Hậu vệ
- 27 Hayden Matthews
Hậu vệ
- 8 Jake Girdwood-Reich
Hậu vệ
- 4 Jordan Courtney-PerkinsHậu vệ
- 17 Anthony CaceresTiền vệ
- 12 Corey Hollman
Tiền vệ
- 10 Joe LolleyTiền vệ
- 22 Max Burgess
Tiền vệ
- 11 Robert Mak
Tiền vệ
- 9 Fabio Roberto Gomes Netto
Tiền đạo
- 20 Adam Jeremy PavlesicThủ môn
- 16 Joel KingHậu vệ
- 15 Gabriel Santos Cordeiro LacerdaHậu vệ
- 18 Matthew ScarcellaTiền vệ
- 19 Mitchell GlassonTiền đạo
- 28 Nathan AmanatidisTiền đạo
- 25 Jaiden KucharskiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Western Sydney Wanderers
[5] VSSydney FC
[6] - 71Số lần tấn công112
- 22Tấn công nguy hiểm70
- 8Sút bóng20
- 5Sút cầu môn8
- 3Sút trượt6
- 0Cú sút bị chặn6
- 6Phạm lỗi18
- 3Phạt góc7
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 7Việt vị0
- 1Thẻ vàng4
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 455Số lần chuyền bóng331
- 354Chuyền bóng chính xác217
- 19Cướp bóng15
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Western Sydney Wanderers
[5]Sydney FC
[6] - 46' Alexander Badolato
Oscar Priestman
- 46' Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
Hayden Matthews
- 56' Nicolas Milanovic
Dylan Pierias
- 56' Alex Bonetig
Tom Beadling
- 64' Jack Clisby
Dylan Dean Scicluna
- 64' Sonny Kittel
Zachary Sapsford
- 79' Nathan Amanatidis
Fabio Roberto Gomes Netto
- 79' Mitchell Glasson
Robert Mak
- 79' Jaiden Kucharski
Max Burgess
- 87' Matthew Scarcella
Corey Hollman
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Western Sydney Wanderers[5](Sân nhà) |
Sydney FC[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 8 | 5 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 0 | 0 |
Western Sydney Wanderers:Trong 63 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 5 trận(35.71%)
Sydney FC:Trong 75 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)