- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Vanailson Luciano de Souza Alves, Vana AlvesThủ môn
- 6 Eric BoakyeHậu vệ
- 5 Alex Moucketou-MoussoundaHậu vệ
- 20 Steeve YagoHậu vệ
- 72 Slobodan UrosevicHậu vệ
- 37 Julius SzokeTiền vệ
- 23 Karol StruskiTiền vệ
- 21 Mihlali MayambelaTiền vệ
- 14 Yannick Arthur Gomis
Tiền vệ
- 7 Leo Bengtsson
Tiền vệ
- 80 Shavy BabickaTiền đạo
- 78 Konstantinos ChrysostomouThủ môn
- 90 Ellinas SofroniouThủ môn
- 31 Franz BrorssonHậu vệ
- 3 Wanderson de Jesus Martins, CajuHậu vệ
- 12 Andreas DimitriouHậu vệ
- 10 Matija SpoljaricTiền vệ
- 8 Morgan BrownTiền vệ
- 11 Mariusz StepinskiTiền đạo
- 66 Jaden MontnorTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Leo Bengtsson
55' Yannick Arthur Gomis
-
60' Ayoze Perez Gutierrez
- 0-1
75' Ayoze Perez Gutierrez
-
90+3' Jose Andres Guardado
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Rui Tiago Dantas da SilvaThủ môn
- 24 Aitor Ruibal GarciaHậu vệ
- 6 German Alejo PezzellaHậu vệ
- 21 Marc Roca JunqueHậu vệ
- 20 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 5 Guido RodriguezTiền vệ
- 14 William CarvalhoTiền vệ
- 10 Ayoze Perez Gutierrez
Tiền vệ
- 11 Luiz Henrique Andre Rosa Da SilvaTiền đạo
- 12 Willian Jose da SilvaTiền đạo
- 7 Abde EzzalzouliTiền đạo
- 1 Claudio Andres Bravo MunozThủ môn
- 30 Francisco Barbosa VieitesThủ môn
- 3 Juan Miranda GonzalezHậu vệ
- 2 Hector BellerinHậu vệ
- 39 Gines SorrocheTiền vệ
- 40 Quique FernandezTiền vệ
- 17 Rodrigo Sanchez Rodriguez, RodriTiền vệ
- 22 Francisco Roman Alarcon Suarez, IscoTiền vệ
- 18 Jose Andres Guardado
Tiền vệ
- 9 Borja Iglesias QuintasTiền đạo
- 38 Assane Diao DiaouneTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aris Limassol
[C2] VSReal Betis
[C4] - 70Số lần tấn công133
- 34Tấn công nguy hiểm59
- 9Sút bóng17
- 0Sút cầu môn5
- 6Sút trượt8
- 3Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi14
- 3Phạt góc9
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 370Số lần chuyền bóng543
- 294Chuyền bóng chính xác466
- 17Cướp bóng12
- 4Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Aris Limassol
[C2]Real Betis
[C4] - 26' Eric Boakye
Wanderson de Jesus Martins, Caju
- 62' Karol Struski
Morgan Brown
- 72' Francisco Roman Alarcon Suarez, Isco
Luiz Henrique Andre Rosa Da Silva
- 72' Assane Diao Diaoune
Willian Jose da Silva
- 79' Jose Andres Guardado
William Carvalho
- 79' Borja Iglesias Quintas
Ayoze Perez Gutierrez
- 85' Yannick Arthur Gomis
Mariusz Stepinski
- 85' Mihlali Mayambela
Matija Spoljaric
- 85' Leo Bengtsson
Jaden Montnor
- 89' Rodrigo Sanchez Rodriguez, Rodri
Abde Ezzalzouli
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aris Limassol[C2](Sân nhà) |
Real Betis[C4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Aris Limassol:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 3 trận(14.29%)
Real Betis:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)