- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Cristopher Javier Fiermarin ForlanThủ môn
- 32 Agustin Sant AnnaHậu vệ
- 2 Julian MalatiniHậu vệ
- 25 Tomas CardonaHậu vệ
- 26 Jorge Dario Caceres OvelarHậu vệ
- 8 Julian Alejo LopezTiền vệ
- 15 Lautaro Tomas Escalante
Tiền vệ
- 19 David Matias BarbonaTiền vệ
- 10 Rodrigo Manuel Bogarin GimenezTiền vệ
- 7 Manuel DuarteTiền vệ
- 18 Lucas David Pratto
Tiền đạo
- 23 Enrique Alberto Bologna GomezThủ môn
- 6 Dylan GissiHậu vệ
- 4 Nicolas Tripichio
Hậu vệ
- 21 Santiago Ramos MingoHậu vệ
- 13 Esteban LuceroHậu vệ
- 30 Gonzalo Pablo Castellani
Tiền vệ
- 11 Gaston Alberto TogniTiền vệ
- 35 Benjamin SchamineTiền vệ
- 12 Jonathan Alessandro BeronTiền đạo
- 29 Nicolas FernandezTiền đạo
- 27 Santiago German Solari FerreyraTiền đạo
- 9 Andres Lorenzo RiosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
44' Tomas Conechny(Pier Miqueas Barrios)
- 0-2
55' Tomas Conechny(Hernan Lopez Munoz)
68' Gonzalo Pablo Castellani
68' Lautaro Tomas Escalante
-
75' Martin Luciano
86' Nicolas Tripichio(Gaston Alberto Togni) 1-2
90+2' Lucas David Pratto(Nicolas Tripichio) 2-2
-
90+6' Federico Rasmussen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 50 Diego RodriguezThủ môn
- 4 Ismael Lucas Ariel ArceHậu vệ
- 2 Pier Miqueas BarriosHậu vệ
- 23 Federico Rasmussen
Hậu vệ
- 32 Manuel GuillenHậu vệ
- 13 Roberto Nicolas FernandezTiền vệ
- 25 Bruno Leyes SosaTiền vệ
- 11 Tadeo AllendeTiền vệ
- 10 Hernan Lopez MunozTiền vệ
- 17 Tomas Conechny
Tiền vệ
- 20 Ederson Salomon Rodriguez LimaTiền đạo
- 41 Facundo AltamiranoThủ môn
- 1 Rodrigo SarachoThủ môn
- 15 Braian SalvareschiHậu vệ
- 26 Mateo MendozaHậu vệ
- 37 Martin Luciano
Hậu vệ
- 8 Julian EseizaTiền vệ
- 29 Agustin VillalobosTiền vệ
- 19 Enzo GaggiTiền vệ
- 5 Cristian David Nunez MoralesTiền vệ
- 27 Luciano Cesar CingolaniTiền đạo
- 7 Enzo Miguel Larrosa MartinezTiền đạo
- 33 Enzo Miguel Larrosa MartinezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Defensa Y Justicia
[24] VSClub Deportivo Godoy Cruz
[13] - 123Số lần tấn công92
- 68Tấn công nguy hiểm55
- 9Sút bóng12
- 4Sút cầu môn2
- 4Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn3
- 6Phạm lỗi13
- 4Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Defensa Y Justicia
[24]Club Deportivo Godoy Cruz
[13] - 46' Julian Alejo Lopez
Gonzalo Pablo Castellani
- 46' Edison Mauricio Duarte Barajas
Gaston Alberto Togni
- 46' Agustin Sant Anna
Nicolas Tripichio
- 56' Tomas Cardona
Santiago Ramos Mingo
- 72' Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
Nicolas Fernandez
- 73' Martin Luciano
Manuel Guillen
- 80' Cristian David Nunez Morales
Bruno Leyes Sosa
- 88' Enzo Miguel Larrosa Martinez
Ederson Salomon Rodriguez Lima
- 88' Braian Salvareschi
Tomas Conechny
- 88' Enzo Gaggi
Hernan Lopez Munoz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Defensa Y Justicia[24](Sân nhà) |
Club Deportivo Godoy Cruz[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 3 | 3 |
Defensa Y Justicia:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)
Club Deportivo Godoy Cruz:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)