- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Santiago RojasThủ môn
- 3 Robert Samuel Rojas ChavezHậu vệ
- 17 Kevin LomonacoHậu vệ
- 6 Brian Abel LuciattiHậu vệ
- 20 Sebastian PrietoHậu vệ
- 10 Lucas Andres MenossiTiền vệ
- 5 Leonardo Sebastian PredigerTiền vệ
- 11 Alexis CastroTiền vệ
- 32 Jose Antonio ParadelaTiền vệ
- 28 Aaron MolinasTiền vệ
- 21 Sebastian Luciano MedinaTiền đạo
- 23 Gonzalo MarinelliThủ môn
- 4 Martin OrtegaHậu vệ
- 13 Lautaro MontoyaHậu vệ
- 36 Victor CabreraHậu vệ
- 2 Victor Emanuel AguileraHậu vệ
- 26 Ezequiel Forclaz
Tiền vệ
- 19 Matias EspindolaTiền vệ
- 15 Agustin CardozoTiền vệ
- 27 Cristian Exequiel ZabalaTiền vệ
- 7 Agustin ObandoTiền đạo
- 18 Blas ArmoaTiền đạo
- 16 Juan Cruz EsquivelTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
41' Ivan Leguizamon
-
59' Jalil Juan Jose Elias
60' Sebastian Medina
-
64' Adam Bareiro
-
67' Malcom Braida
-
78' Carlos Auzqui
-
79' Gaston Hernandez
90+3' Ezequiel Forclaz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 13 Augusto Martin Batalla BargaThủ môn
- 2 Rafael Enrique Perez AlmeidaHậu vệ
- 35 Gonzalo Lujan MelliHậu vệ
- 23 Gaston Hernandez
Hậu vệ
- 47 Agustin GiayTiền vệ
- 5 Jalil Juan Jose Elias
Tiền vệ
- 10 Cristian Nahuel BarriosTiền vệ
- 21 Malcom Braida
Tiền vệ
- 18 Federico GirottiTiền đạo
- 11 Adam Bareiro
Tiền đạo
- 41 Ivan Leguizamon
Tiền đạo
- 1 Facundo AltamiranoThủ môn
- 37 Elias BaezHậu vệ
- 24 Jeremias JamesHậu vệ
- 50 Francisco PerruzziTiền vệ
- 17 Elian IralaTiền vệ
- 6 Carlos Sanchez MorenoTiền vệ
- 19 Manuel InsaurraldeTiền vệ
- 8 Gonzalo MaroniTiền vệ
- 20 Gaston RamirezTiền vệ
- 28 Carlos Auzqui
Tiền đạo
- 9 Nicolas BlandiTiền đạo
- 14 Agustín HauschTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Tigre
[24] VSSan Lorenzo
[16] - 92Số lần tấn công85
- 71Tấn công nguy hiểm52
- 20Sút bóng4
- 10Sút cầu môn2
- 4Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn0
- 9Phạm lỗi17
- 6Phạt góc4
- 21Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị5
- 2Thẻ vàng6
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 2Cứu bóng10
Thay đổi cầu thủ
-
Tigre
[24]San Lorenzo
[16] - 46' Gaston Ramirez
Federico Girotti
- 46' Gonzalo Maroni
Cristian Nahuel Barrios
- 46' Carlos Sanchez Moreno
Agustin Giay
- 65' Sebastian Medina
Blas Armoa
- 72' Carlos Auzqui
Ivan Leguizamon
- 78' Aaron Molinas
Matias Espindola
- 85' Kevin Lomonaco
Victor Cabrera
- 85' Jose Antonio Paradela
Ezequiel Forclaz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tigre[24](Sân nhà) |
San Lorenzo[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 4 | 1 |
Tigre:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)
San Lorenzo:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)