- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Franco ArmaniThủ môn
- 31 Santiago SimonHậu vệ
- 23 Emanuel MammanaHậu vệ
- 3 Jose Ramiro Funes MoriHậu vệ
- 13 Enzo Hernan DiazHậu vệ
- 24 Enzo Nicolas PerezTiền vệ
- 11 Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
Tiền vệ
- 8 Agustin PalavecinoTiền vệ
- 21 Ezequiel BarcoTiền vệ
- 10 Manuel LanziniTiền vệ
- 9 Miguel Angel Borja HernandezTiền đạo
- 33 Ezequiel CenturionThủ môn
- 15 Marcelo Andres Herrera MansillaHậu vệ
- 6 Hector David MartinezHậu vệ
- 20 Milton CascoHậu vệ
- 4 Jonatan Ramon MaidanaHậu vệ
- 19 Claudio EcheverriTiền vệ
- 26 Ignacio Martin FernandezTiền vệ
- 22 Claudio Matias KranevitterTiền vệ
- 16 Facundo ColidioTiền đạo
- 7 Matias Ezequiel SuarezTiền đạo
- 25 Jose Salomon Rondon Gimenez
Tiền đạo
- 36 Pablo Solari
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
24' Bruno Christian Sepulveda(Rodrigo Insua)
-
32' Guido Villar
37' Bruno Christian Sepulveda 1-1
48' Diego Nicolas De La Cruz Arcosa(Ezequiel Barco) 2-1
-
69' Rodrigo Insua
80' Pablo Solari(Facundo Colidio) 3-1
85' Jose Salomon Rondon Gimenez(Ignacio Martin Fernandez) 4-1
90' Pablo Solari 5-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 22 Guido Villar
Thủ môn
- 4 Mauro PeinipilHậu vệ
- 2 Nicolas CapraroHậu vệ
- 16 Francisco AlvarezHậu vệ
- 15 Fernando PradoHậu vệ
- 6 Rodrigo Insua
Hậu vệ
- 33 Facundo MaterTiền vệ
- 5 Rodrigo Ezequiel HerreraTiền vệ
- 10 Ivan TapiaTiền vệ
- 21 Brian Alejandro CalderaraTiền vệ
- 29 Bruno Christian Sepulveda
Tiền đạo
- 99 Franco HerreraThủ môn
- 26 Maximiliano RodriguezHậu vệ
- 3 Franco TolosaHậu vệ
- 25 Siro RosaneTiền vệ
- 79 Maximiliano PuigTiền vệ
- 34 Juan SerrizuelaTiền vệ
- 19 Carlos ArceTiền vệ
- 9 Alexis Dominguez AnsorenaTiền đạo
- 7 Lucas ColittoTiền đạo
- 11 Alan Martin CanteroTiền đạo
- 30 David ZalazarTiền đạo
- 17 Franco FriasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
River Plate
VSBarracas Central
- 36Số lần tấn công41
- 34Tấn công nguy hiểm22
- 15Sút bóng6
- 6Sút cầu môn2
- 5Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi12
- 5Phạt góc7
- 12Số lần phạt trực tiếp8
- 0Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 73%Tỷ lệ giữ bóng27%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
River Plate
Barracas Central
- 46' Maximiliano Puig
Brian Alejandro Calderara
- 63' Agustin Palavecino
Pablo Solari
- 63' Manuel Lanzini
Facundo Colidio
- 82' Miguel Angel Borja Hernandez
Jose Salomon Rondon Gimenez
- 82' Ezequiel Barco
Ignacio Martin Fernandez
- 83' Enzo Hernan Diaz
Hector David Martinez
- 83' Franco Tolosa
Mauro Peinipil
- 84' Carlos Arce
Rodrigo Ezequiel Herrera
- 89' Alexis Dominguez Ansorena
Bruno Christian Sepulveda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
River Plate(Sân nhà) |
Barracas Central(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 7 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 4 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 3 |
River Plate:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 10 trận(47.62%)
Barracas Central:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)