- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Salvatore SiriguThủ môn
- 30 Nazim SangareHậu vệ
- 25 Koray GunterHậu vệ
- 26 Federico CeccheriniHậu vệ
- 18 Levent MercanHậu vệ
- 6 Marcus RohdenTiền vệ
- 21 Dimitrios KourbelisTiền vệ
- 7 Can KelesTiền vệ
- 9 Valentin EyssericTiền vệ
- 20 Ryan Mendes da Graca
Tiền vệ
- 70 Tiền đạo
- 23 Emre BilginThủ môn
- 22 Emir TintisHậu vệ
- 54 Salih DursunHậu vệ
- 4 Davide BiraschiHậu vệ
- 77 Adnan UgurTiền vệ
- 99 Tonio TeklicTiền vệ
- 91 Andrea BertolacciTiền vệ
- 97 Flavio PaolettiTiền vệ
- 10 Guven YalcinTiền đạo
- 15 Kevin LasagnaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Ryan Mendes da Graca(Valentin Eysseric) 1-0
- 1-1
45+4' Baris Yilmaz(Dries Mertens)
- 1-2
70' Dries Mertens(Baris Yilmaz)
83' Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao(Levent Mercan) 2-2
- 2-3
90' Berkan Kutlu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Fernando MusleraThủ môn
- 23 Kaan AyhanHậu vệ
- 25 Victor NelssonHậu vệ
- 42 Abdulkerim BardakciHậu vệ
- 17 Derrick KohnHậu vệ
- 34 Lucas TorreiraTiền vệ
- 8 Kerem DemirbayTiền vệ
- 22 Hakim ZiyechTiền vệ
- 10 Dries Mertens
Tiền vệ
- 53 Baris Yilmaz
Tiền vệ
- 9 Mauro Emanuel Icardi RiveroTiền đạo
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 92 Serge AurierHậu vệ
- 6 Davinson Sanchez MinaHậu vệ
- 91 Tanguy NDombele AlvaroTiền vệ
- 5 Eyup AydinTiền vệ
- 18 Berkan Kutlu
Tiền vệ
- 7 Kerem AkturkogluTiền đạo
- 14 Wilfried ZahaTiền đạo
- 95 Carlos Vinicius Alves MoraisTiền đạo
- 20 Mateus Cardoso Lemos Martins,TeteTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fatih Karagumruk
[15] VSGalatasaray
[1] - 58Số lần tấn công137
- 32Tấn công nguy hiểm61
- 15Sút bóng25
- 5Sút cầu môn6
- 10Sút trượt13
- 0Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi9
- 5Phạt góc10
- 9Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị0
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Fatih Karagumruk
[15]Galatasaray
[1] - 46' Nazim Sangare
Davide Biraschi
- 75' Dimitrios Kourbelis
Flavio Paoletti
- 81' Ryan Mendes da Graca
Kevin Lasagna
- 81' Marcus Rohden
Guven Yalcin
- 81' Kerem Akturkoglu
Hakim Ziyech
- 81' Berkan Kutlu
Kerem Demirbay
- 87' Davinson Sanchez Mina
Abdulkerim Bardakci
- 90+4' Serge Aurier
Dries Mertens
- 90+4' Wilfried Zaha
Baris Yilmaz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fatih Karagumruk[15](Sân nhà) |
Galatasaray[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 9 | 7 | 10 | Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 13 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 7 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 6 | 0 |
Fatih Karagumruk:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Galatasaray:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 7 trận(53.85%)