- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 7 Ferdi KadiogluHậu vệ
- 50 Rodrigo Becao
Hậu vệ
- 2 Caglar Soyuncu
Hậu vệ
- 24 Jayden OosterwoldeHậu vệ
- 6 Alexander Djiku
Tiền vệ
- 35 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 20 Cengiz UnderTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền vệ
- 23 Michy Batshuayi
Tiền đạo
- 97 Furkan AkyuzThủ môn
- 70 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 21 Bright Osayi SamuelHậu vệ
- 19 Leonardo BonucciHậu vệ
- 26 Miha ZajcTiền vệ
- 92 Efekan KarayaziTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 15 Joshua KingTiền đạo
- 91 Serdar DursunTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
10' Kartal Kayra Yilmaz
18' Michy Batshuayi(Dusan Tadic) 1-0
-
28' Otabek Shukurov
43' Alexander Djiku 2-0
45+3' Rodrigo Becao
-
51' Gokhan Sazdagi
59' Caglar Soyuncu(Sebastian Szymanski) 3-0
-
90+1' Aylton Boa Morte
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Bilal BayazitThủ môn
- 11 Gokhan Sazdagi
Hậu vệ
- 4 Dimitrios KolovetsiosHậu vệ
- 54 Arif KocamanHậu vệ
- 23 Lionel CaroleHậu vệ
- 8 Kartal Kayra Yilmaz
Tiền vệ
- 29 Otabek Shukurov
Tiền vệ
- 7 Miguel Filipe Nunes CardosoTiền vệ
- 10 Mehdi BourabiaTiền vệ
- 20 Carlos Manuel Cardoso ManeTiền vệ
- 70 Aylton Boa Morte
Tiền đạo
- 1 Onurcan PiriThủ môn
- 28 Ramazan CivelekHậu vệ
- 92 Julian JeanvierHậu vệ
- 3 Joseph AttamahTiền vệ
- 89 Yaw AckahTiền vệ
- 16 Mehmet Eray OzbekTiền vệ
- 26 Baran Ali GezekTiền vệ
- 21 Yigit Emre CeltikTiền vệ
- 9 Duckens Moses NazonTiền đạo
- 13 Stephane BahokenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[2] VSKayserispor
[13] - 107Số lần tấn công83
- 54Tấn công nguy hiểm31
- 25Sút bóng10
- 15Sút cầu môn3
- 6Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi11
- 7Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 4Việt vị3
- 1Thẻ vàng4
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 3Cứu bóng12
Thay đổi cầu thủ
-
Fenerbahce
[2]Kayserispor
[13] - 46' Duckens Moses Nazon
Otabek Shukurov
- 62' Ramazan Civelek
Carlos Manuel Cardoso Mane
- 66' Jayden Oosterwolde
Bright Osayi Samuel
- 66' Dusan Tadic
Joshua King
- 67' Joseph Attamah
Arif Kocaman
- 78' Caglar Soyuncu
Mert Hakan Yandas
- 78' Michy Batshuayi
Serdar Dursun
- 81' Mehmet Eray Ozbek
Gokhan Sazdagi
- 81' Yaw Ackah
Mehdi Bourabia
- 82' Cengiz Under
Leonardo Bonucci
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[2](Sân nhà) |
Kayserispor[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 13 | 8 | 17 | 8 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 9 | 1 | 6 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 2 |
Fenerbahce:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 12 trận(60%)
Kayserispor:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)