- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 27 Jakub Slowik
Thủ môn
- 22 Ahmet Oguz
Hậu vệ
- 5 Ugurcan YazgiliHậu vệ
- 4 Adil DemirbagHậu vệ
- 15 Teenage HadebeHậu vệ
- 12 Guilherme Haubert SityaHậu vệ
- 35 Ogulcan UlgunTiền vệ
- 37 Steven NzonziTiền vệ
- 6 Soner DikmenTiền vệ
- 18 Alassane Ndao
Tiền đạo
- 17 Sokol CikalleshiTiền đạo
- 1 Deniz ErtasThủ môn
- 20 Kahraman DemirtapaHậu vệ
- 33 Filip DamjanovicHậu vệ
- 19 Cebrail KarayelHậu vệ
- 10 Yunus MalliTiền vệ
- 7 Anderson NiangboTiền vệ
- 26 Emmanuel BoatengTiền vệ
- 8 Alexandru CicaldauTiền vệ
- 11 Louka PripTiền đạo
- 9 Muhammet Demir
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Ahmet Oguz
-
34' Mert Muldur
66' Jakub Slowik
90+2' Alassane Ndao
90+11' Muhammet Demir
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 21 Bright Osayi SamuelHậu vệ
- 50 Rodrigo BecaoHậu vệ
- 6 Alexander DjikuHậu vệ
- 7 Ferdi KadiogluHậu vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 35 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền vệ
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 70 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 16 Mert Muldur
Hậu vệ
- 2 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 26 Miha ZajcTiền vệ
- 33 Rade KrunicTiền vệ
- 92 Efekan KarayaziTiền vệ
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
- 23 Michy BatshuayiTiền đạo
- 91 Serdar DursunTiền đạo
- 15 Joshua KingTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Konyaspor
[16] VSFenerbahce
[2] - 79Số lần tấn công123
- 25Tấn công nguy hiểm75
- 6Sút bóng19
- 1Sút cầu môn6
- 3Sút trượt8
- 2Cú sút bị chặn5
- 16Phạm lỗi8
- 2Phạt góc11
- 11Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng1
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 6Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Konyaspor
[16]Fenerbahce
[2] - 46' Michy Batshuayi
Mert Hakan Yandas
- 46' Caglar Soyuncu
Rodrigo Becao
- 52' Mert Muldur
Bright Osayi Samuel
- 53' Cengiz Under
Irfan Can Kahveci
- 67' Ahmet Oguz
Cebrail Karayel
- 77' Ogulcan Ulgun
Louka Prip
- 77' Sokol Cikalleshi
Emmanuel Boateng
- 81' Serdar Dursun
Dusan Tadic
- 90+3' Alassane Ndao
Muhammet Demir
- 90+3' Soner Dikmen
Filip Damjanovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Konyaspor[16](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 6 | 8 | 14 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 5 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 5 | 1 |
Konyaspor:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)
Fenerbahce:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 12 trận(60%)