- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 26 Mucahit SerbestThủ môn
- 21 Demeaco Duhaney
Hậu vệ
- 4 Mehmet YesilHậu vệ
- 14 Simon DeliHậu vệ
- 13 Racine Coly
Hậu vệ
- 66 Ali Yasar
Hậu vệ
- 7 David SambissaTiền vệ
- 6 Modestas VorobjovasTiền vệ
- 34 Florian LoshajTiền vệ
- 12 Mendy MamadouTiền vệ
- 19 Emir Kaan GultekinTiền đạo
- 1 Murat Ugur EserThủ môn
- 18 Vurusaner, Emir MustafaHậu vệ
- 70 Vardar, Baran AlpHậu vệ
- 23 Okan ErdoganHậu vệ
- 8 Vefa TemelTiền vệ
- 41 Tunahan SamdanliTiền vệ
- 99 Jackson Kenio Santos LaurentinoTiền đạo
- 88 Djakaridja Junior TraoreTiền đạo
- 97 Eren Arda SanTiền đạo
- 20 Ozcan SahanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Yusuf Barasi(Ismail Cokcalis)
-
39' Mario Balotelli Barwuah
64' Ali Yasar
-
72' Jovan Manev
85' Demeaco Duhaney
85' Racine Coly
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 71 Shakhruddin MakhammadalievThủ môn
- 2 Ismail CokcalisHậu vệ
- 15 Jovan Manev
Hậu vệ
- 21 Abdulsamet BurakHậu vệ
- 13 Milad MohammadiHậu vệ
- 58 Antonio MuanzaTiền vệ
- 20 Edouard MichutTiền vệ
- 11 John Stiveen Mendoza ValenciaTiền vệ
- 56 Yusuf Barasi
Tiền vệ
- 32 Yusuf ErdoganTiền vệ
- 9 Mario Balotelli Barwuah
Tiền đạo
- 1 Yilmaz AktasThủ môn
- 27 Deniz Eren DonmezerThủ môn
- 24 Burhan ErsoyTiền vệ
- 6 Tayfun AydoganTiền vệ
- 26 Dorukhan TokozTiền vệ
- 16 Izzet CelikTiền vệ
- 17 Abat AymbetovTiền đạo
- 93 Breyton FougeuTiền đạo
- 60 Demirbag, OzanTiền đạo
- 10 Nabil AliouiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Istanbulspor
[20] VSAdana Demirspor
[11] - 98Số lần tấn công93
- 53Tấn công nguy hiểm32
- 14Sút bóng14
- 5Sút cầu môn4
- 7Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi15
- 7Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Istanbulspor[20](Sân nhà) |
Adana Demirspor[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 5 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 4 | 2 |
Istanbulspor:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 7 trận(18.92%)
Adana Demirspor:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 10 trận(43.48%)