- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 99 Murat PaluliHậu vệ
- 44 Achilleas PoungourasHậu vệ
- 4 Aaron AppindangoyeHậu vệ
- 14 Samba CamaraHậu vệ
- 3 Ugur Ciftci
Hậu vệ
- 55 Bengadli Fode Koita
Tiền vệ
- 12 Ibrahim Akdag
Tiền vệ
- 33 Bartug ElmazTiền vệ
- 95 Queensy MenigTiền vệ
- 9 Rey Manaj
Tiền đạo
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 88 Caner OsmanpasaHậu vệ
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 69 Mehmet AlbayrakHậu vệ
- 23 Alaaddin OkumusHậu vệ
- 30 Mijo CaktasTiền vệ
- 19 Roman KvetTiền vệ
- 10 Clinton Mua NjieTiền đạo
- 17 Emrah BassanTiền đạo
- 16 Burak KapacakTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
35' Ismail Yuksek
- 0-1
45+2' Frederico Rodrigues Santos(Ferdi Kadioglu)
57' Bengadli Fode Koita(Murat Paluli) 1-1
63' Ugur Ciftci
- 1-2
80' Irfan Can Kahveci(Ismail Yuksek)
88' Bengadli Fode Koita
90' Ibrahim Akdag
90+4' Rey Manaj 2-2
90+5' Rey Manaj
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 21 Bright Osayi SamuelHậu vệ
- 50 Rodrigo BecaoHậu vệ
- 6 Alexander DjikuHậu vệ
- 7 Ferdi KadiogluHậu vệ
- 5 Ismail Yuksek
Tiền vệ
- 35 Frederico Rodrigues Santos
Tiền vệ
- 17 Irfan Can Kahveci
Tiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền vệ
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 70 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 2 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 92 Efekan KarayaziTiền vệ
- 33 Rade KrunicTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
- 91 Serdar DursunTiền đạo
- 23 Michy BatshuayiTiền đạo
- 15 Joshua KingTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sivasspor
[10] VSFenerbahce
[2] - 66Số lần tấn công159
- 25Tấn công nguy hiểm79
- 9Sút bóng15
- 4Sút cầu môn6
- 3Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn5
- 6Phạm lỗi11
- 3Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị4
- 4Thẻ vàng1
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Sivasspor
[10]Fenerbahce
[2] - 64' Cengiz Under
Dusan Tadic
- 64' Mert Muldur
Bright Osayi Samuel
- 71' Serdar Dursun
Edin Dzeko
- 71' Michy Batshuayi
Sebastian Szymanski
- 73' Ibrahim Akdag
Mijo Caktas
- 73' Queensy Menig
Clinton Mua Njie
- 85' Murat Paluli
Alaaddin Okumus
- 89' Bartug Elmaz
Roman Kvet
- 89' Bengadli Fode Koita
Emrah Bassan
- 90+12' Joshua King
Irfan Can Kahveci
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[10](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 6 | 8 | 13 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 4 | 1 |
Sivasspor:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
Fenerbahce:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 12 trận(60%)