- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ugurcan CakirThủ môn
- 12 Thomas MeunierHậu vệ
- 3 Joaquin Fernandez MorenoHậu vệ
- 24 Stefano Denswil
Hậu vệ
- 18 Eren ElmaliHậu vệ
- 5 Berat Ayberk OzdemirTiền vệ
- 6 Batista MendyTiền vệ
- 7 Edin ViscaTiền vệ
- 19 Nicolas PepeTiền vệ
- 10 Mahmoud Ibrahim Hassan
Tiền vệ
- 94 Enis Destan
Tiền đạo
- 54 Muhammet Taha TepeThủ môn
- 2 Rayyan BaniyaHậu vệ
- 73 Arif BoslukHậu vệ
- 33 Goktan GurpuzTiền vệ
- 16 Kerem SenTiền vệ
- 23 Umut GunesTiền vệ
- 8 Enis Bardhi
Tiền vệ
- 14 Taxiarhis FountasTiền đạo
- 99 Mislav OrsicTiền đạo
- 9 Umut Bozok
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Frederico Rodrigues Santos(Dusan Tadic)
- 0-2
45+4' Frederico Rodrigues Santos(Dusan Tadic)
52' Enis Destan
63' Enis Bardhi 1-2
70' Stefano Denswil
-
75' Alexander Djiku
76' Eren Elmali
78' Mahmoud Ibrahim Hassan 2-2
78' Mahmoud Ibrahim Hassan
-
82' Bright Osayi Samuel
- 2-3
87' Michy Batshuayi(Serdar Dursun)
-
90+13' Jayden Oosterwolde
90+13' Umut Bozok
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 21 Bright Osayi Samuel
Hậu vệ
- 4 Serdar AzizHậu vệ
- 6 Alexander Djiku
Hậu vệ
- 7 Ferdi KadiogluHậu vệ
- 5 Ismail YuksekTiền vệ
- 35 Frederico Rodrigues Santos
Tiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền vệ
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 70 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 24 Jayden Oosterwolde
Hậu vệ
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 88 Muhammet Zeki DursunTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 33 Rade KrunicTiền vệ
- 26 Miha ZajcTiền vệ
- 91 Serdar DursunTiền đạo
- 23 Michy Batshuayi
Tiền đạo
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Trabzonspor
[3] VSFenerbahce
[2] - 82Số lần tấn công69
- 43Tấn công nguy hiểm33
- 7Sút bóng7
- 3Sút cầu môn5
- 3Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn0
- 13Phạm lỗi18
- 10Phạt góc2
- 17Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị1
- 5Thẻ vàng3
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Trabzonspor[3](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 8 | 10 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 3 | 1 |
Trabzonspor:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
Fenerbahce:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 12 trận(63.16%)